| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 94.0 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 88.0 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 78.0 |
| Nam Phạm Thành | Hà Nội | 75.0 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 72.0 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 70.0 |
| Đạo Vũ Nguyễn Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 68.0 |
| Khánh Tô Ngọc | Hà Nội | 54.0 |
| Nghĩa Lê Đại | Huế | 53.0 |
| Player | Team | PTS |
|---|---|---|
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 89 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 68 |
| Nam Phạm Thành | Hà Nội | 67 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 62 |
| Khánh Tô Ngọc | Hà Nội | 55 |
| Tú Nguyễn Đình Quang | Đà Nẵng | 54 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 52 |
| Nhân Huỳnh Trực | XSKT Hậu Giang | 48 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 47 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 17.8 |
| Nhân Huỳnh Trực | XSKT Hậu Giang | 16.0 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 13.6 |
| Tú Nguyễn Đình Quang | Đà Nẵng | 13.5 |
| Nam Phạm Thành | Hà Nội | 13.4 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 13.0 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 12.4 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 11.8 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 11.5 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Luận Trương Công | Huế | 33.5 |
| Quang Huỳnh Vĩnh | Sóc Trăng | 32.8 |
| Tú Nguyễn Đình Quang | Đà Nẵng | 32.3 |
| Hoàng Vũ Việt | Phòng không - Không Quân | 32.3 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 31.9 |
| Nhân Huỳnh Trực | XSKT Hậu Giang | 31.8 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 31.1 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 30.3 |
| Phúc Nguyễn Hoàng | XSKT Hậu Giang | 29.7 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 60.0 |
| Nam Phạm Thành | Hà Nội | 56.1 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 53.5 |
| Hiếu Vũ Bá | Tp.Hồ Chí Minh | 52.2 |
| Nhân Huỳnh Trực | XSKT Hậu Giang | 50.0 |
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 50.0 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 48.1 |
| Trung Trần Đỗ Quang | Tp.Hồ Chí Minh | 45.5 |
| Thanh Trần Văn Xuân | Đà Nẵng | 44.4 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 60.0 |
| Nam Phạm Thành | Hà Nội | 57.9 |
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 56.8 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 53.5 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 53.2 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 44.1 |
| Long Phạm Việt | Italy Sport Nghệ An | 44.0 |
| Nghĩa Lê Đại | Huế | 41.5 |
| Hảo Nguyễn Tuấn | Sóc Trăng | 41.4 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Khánh Tô Ngọc | Hà Nội | 47.6 |
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 37.5 |
| Phúc Nguyễn Hoàng | XSKT Hậu Giang | 36.4 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 35.7 |
| Đức Hồ Việt | Huế | 34.8 |
| Vinh Nguyễn Văn | Hà Nội | 31.8 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 29.0 |
| Huy Từ Dương | Italy Sport Nghệ An | 26.9 |
| Huy Trần Đình | Tp.Hồ Chí Minh | 26.7 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 4.3 |
| Thành Nguyễn Văn | Huế | 4.0 |
| Nam Phạm Thành | Hà Nội | 4.0 |
| Tú Nguyễn Đình Quang | Đà Nẵng | 3.5 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 3.5 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 3.3 |
| Nhân Nguyễn Trí | Huế | 2.5 |
| Nam Tống Hoàng | Phòng không - Không Quân | 2.5 |
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 2.4 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 3.0 |
| Linh Lê Hoài | Sóc Trăng | 3.0 |
| Đạo Vũ Nguyễn Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.8 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 2.8 |
| Đại Trương Văn | Đà Nẵng | 2.8 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.6 |
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 2.6 |
| Hiếu Vũ Bá | Tp.Hồ Chí Minh | 2.6 |
| Khánh Tô Ngọc | Hà Nội | 2.6 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 4.5 |
| Hoàng Nguyễn Huy | Hà Nội | 4.0 |
| Tân Dương Thanh | XSKT Hậu Giang | 4.0 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 3.3 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 3.0 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.8 |
| Đăng Tân Hải | Tp.Hồ Chí Minh | 2.8 |
| Nguyên Nguyễn Trọng Bảo | Italy Sport Nghệ An | 2.8 |
| Luận Trương Công | Huế | 2.8 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Anh Hứa Kỳ | XSKT Hậu Giang | 2.5 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 1.8 |
| Nghĩa Lê Đại | Huế | 1.0 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 1.0 |
| Thanh Thái Tấn | XSKT Hậu Giang | 0.8 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 0.6 |
| Đạo Vũ Nguyễn Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 0.6 |
| Hải Quách Tuấn | Hà Nội | 0.5 |
| Hảo Nguyễn Tuấn | Sóc Trăng | 0.5 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 3.8 |
| Khánh Tô Ngọc | Hà Nội | 3.0 |
| Hoàng Vũ Việt | Phòng không - Không Quân | 3.0 |
| Hoàng Nguyễn Huy | Hà Nội | 3.0 |
| Huy Trần Đình | Tp.Hồ Chí Minh | 2.6 |
| Thành Nguyễn Văn | Huế | 2.5 |
| Trí Dương Đức | XSKT Hậu Giang | 2.5 |
| Phúc Nguyễn Hoàng | XSKT Hậu Giang | 2.5 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 2.5 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 5.8 |
| Tú Nguyễn Đình Quang | Đà Nẵng | 5.5 |
| Đức Cao Minh | Phòng không - Không Quân | 5.5 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 5.3 |
| Quang Huỳnh Vĩnh | Sóc Trăng | 4.3 |
| Huy Phạm Minh | Đà Nẵng | 4.0 |
| Luận Trương Công | Huế | 4.0 |
| Nhân Nguyễn Trí | Huế | 4.0 |
| Nghĩa Lê Đại | Huế | 4.0 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 8.8 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 8.8 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 8.5 |
| Nghĩa Lê Đại | Huế | 8.3 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 6.5 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 6.4 |
| Huy Từ Dương | Italy Sport Nghệ An | 6.3 |
| Đức Hồ Việt | Huế | 5.3 |
| Đạo Vũ Nguyễn Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 5.0 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Nghĩa Lê Đại | Huế | 4.8 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 3.8 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 3.3 |
| Hiếu Vũ Bá | Tp.Hồ Chí Minh | 2.8 |
| Nhân Nguyễn Trí | Huế | 2.8 |
| Tài Phạm Hiền | Tp.Hồ Chí Minh | 2.6 |
| Khánh Vũ Ngọc | Hà Nội | 2.6 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 2.5 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 2.5 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 12.0 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 11.5 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 11.0 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 11.0 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 10.2 |
| Đại Trương Văn | Đà Nẵng | 10.0 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 8.0 |
| Huy Từ Dương | Italy Sport Nghệ An | 7.8 |
| Tài Phạm Hiền | Tp.Hồ Chí Minh | 7.4 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Khánh Vũ Ngọc | Hà Nội | 3.6 |
| Nhân Nguyễn Trí | Huế | 3.3 |
| Thắng Trịnh Đức | Italy Sport Nghệ An | 3.0 |
| Nghĩa Lê Đại | Huế | 3.0 |
| Nam Phạm Thành | Hà Nội | 2.8 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 2.8 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 2.8 |
| Khoa Bùi Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.6 |
| Thắng Nguyễn Văn | Hà Nội | 2.6 |