Print

Statistics

Shooting Statistics

Team Pts Pts Agt PPG 2PAPG 2PMPG 2P% 3PAPG 3PMPG 3P% FTAPG FTMPG FT% Eff
Huế 206 267 51.5 41.0 13.3 32.3 20.5 4.0 19.5 23.5 13.0 55.3 150.0
Hà Nội 362 315 72.4 48.0 19.0 39.6 28.6 7.6 26.6 18.0 11.6 64.4 379.0
Italy Sport Nghệ An 214 263 53.5 42.8 14.8 34.5 28.0 5.8 20.5 10.8 6.8 62.8 190.0
Phòng không - Không Quân 274 213 68.5 50.3 22.3 44.3 19.0 3.8 19.7 20.8 12.8 61.4 349.0
Sóc Trăng 258 276 64.5 36.0 16.0 44.4 31.8 8.0 25.2 14.3 8.5 59.6 277.0
Tp.Hồ Chí Minh 387 277 77.4 51.8 24.2 46.7 18.8 3.8 20.2 25.2 17.6 69.8 464.0
XSKT Hậu Giang 244 232 61.0 43.5 17.0 39.1 24.8 5.5 22.2 19.3 10.5 54.5 253.0
Đà Nẵng 208 310 52.0 50.8 18.3 36.0 16.0 2.8 17.2 14.3 7.3 50.9 134.0

Scoring Summary

Team GP W L FBP FBPPG PFTPG PIPPG 2CPPG Avg Poss Pts/Poss Pts Agt/Poss
Huế 4 0 4 35 8.8 15.0 21.5 9.8 82.8 0.6 0.8
Hà Nội 5 3 2 93 18.6 30.0 31.2 10.6 88.8 0.8 0.7
Italy Sport Nghệ An 4 1 3 60 15.0 19.5 26.0 9.5 86.3 0.6 0.8
Phòng không - Không Quân 4 3 1 92 23.0 17.8 36.5 11.0 90.6 0.8 0.6
Sóc Trăng 4 2 2 66 16.5 14.5 27.5 10.8 88.8 0.7 0.8
Tp.Hồ Chí Minh 5 5 0 84 16.8 25.4 42.0 17.2 83.0 0.9 0.7
XSKT Hậu Giang 4 2 2 47 11.8 18.3 31.5 8.8 80.9 0.8 0.7
Đà Nẵng 4 1 3 31 7.8 10.5 29.5 10.0 83.0 0.6 0.9

Fouls Summary

Team Total Fouls Tot Fouls PG Fls On FOPG OFF TF Uns. Foul DF Coach Tech TF (Other)
Huế 72 18.0 91 22.8 5 0 4 0 0 0
Hà Nội 103 20.6 66 13.2 5 1 6 0 0 0
Italy Sport Nghệ An 80 20.0 43 10.8 7 0 0 0 0 0
Phòng không - Không Quân 52 13.0 70 17.5 3 1 0 0 0 0
Sóc Trăng 52 13.0 55 13.8 1 0 2 0 0 0
Tp.Hồ Chí Minh 90 18.0 106 21.2 5 0 2 0 0 0
XSKT Hậu Giang 68 17.0 72 18.0 2 1 0 0 0 0
Đà Nẵng 52 13.0 63 15.8 3 0 0 0 0 0