| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Huy Trần Đình | 3/23/00 | VIE | 175 | 68 | PG/SG |
| 2 | Trung Trần Đỗ Quang | 2/23/00 | VIE | 187 | 83 | C/PF |
| 14 | Tài Phạm Hiền | 10/19/00 | VIE | 185 | 85 | SG/SF |
| 15 | Tài Trương Tấn | 3/1/00 | VIE | 175 | 70 | PG/SG |
| 20 | Minh Trương Quốc | 4/12/01 | VIE | 182 | 85 | SG/SF |
| 21 | Khoa Bùi Anh | 2/28/01 | VIE | 186 | 82 | SF/PF |
| 22 | Đạo Vũ Nguyễn Minh | 6/7/01 | VIE | SG/SF | ||
| 24 | Hiếu Vũ Bá | 4/24/00 | VIE | C/PF | ||
| 26 |
Thuận Nguyễn Huy
|
1/15/01 | VIE | 170 | 62 | PG/SG |
| 30 | Hiếu Đặng Minh | 5/9/00 | VIE | 181 | 68 | SG/SF |
| 32 |
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
2/2/02 | VIE | 180 | 75 | SG/SF |
| 35 |
Khoa Lê Khắc Đăng
|
3/24/02 | VIE | 188 | 70 | SG/SF |
| 42 | Duy Trần Đức | 7/24/00 | VIE | 183 | 68 | SG/SF |
| 52 |
Hân Võ Lâm Hoàng Duy
|
11/22/99 | VIE | 180 | 88 | SG/SF |
| 55 | Đăng Tân Hải | 5/29/00 | VIE | 182 | 74 | PG/SG |
| Team Averages | ||||||
| 181.08 | 75.23 |