Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Đăng Tân Hải 40 8.0 19.6 9.0 2.0 4.4 2.8 1.0 0.4 2.8 1.8 4.4 2.0
Hân Võ Lâm Hoàng Duy 21 7.0 9.1 3.7 1.3 1.0 1.3 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0 1.0
Quý Nguyễn Trần Thanh 40 10.0 10.9 6.0 2.0 0.0 0.5 0.3 0.0 1.5 0.8 0.0 1.3
Khoa Lê Khắc Đăng 39 7.8 20.4 13.6 5.8 2.0 0.6 1.6 0.4 5.4 3.4 2.6 2.8
Tài Phạm Hiền 79 15.8 22.2 7.2 2.4 1.8 1.8 2.2 0.4 7.4 2.0 2.0 1.2
Huy Trần Đình 41 8.2 21.0 3.6 1.4 0.0 2.6 2.6 0.0 3.8 2.4 0.4 1.4
Tài Trương Tấn 60 12.0 16.4 1.8 0.8 0.2 1.2 1.8 0.0 3.4 1.6 0.6 2.2
Hiếu Đặng Minh 14 2.8 13.8 4.8 1.4 1.8 1.0 0.6 0.0 1.4 0.8 2.0 0.4
Trung Trần Đỗ Quang 9 1.8 11.0 3.2 1.0 1.2 0.4 0.2 0.2 2.8 0.2 1.2 1.6
Khoa Bùi Anh 62 12.4 25.9 12.4 5.0 2.4 2.8 1.2 0.6 10.2 3.2 3.0 2.8
Đạo Vũ Nguyễn Minh 82 16.4 22.1 7.8 3.4 1.0 0.2 1.8 0.6 6.4 1.4 2.0 1.6
Hiếu Vũ Bá 63 12.6 13.5 7.0 2.4 2.2 0.2 0.4 0.0 4.2 2.2 2.4 1.8

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Đăng Tân Hải 0.6 0.0 0.4 0.0 44.0 1.0 0.0
Hân Võ Lâm Hoàng Duy 0.0 0.0 0.7 0.0 9.0 1.0 0.0
Quý Nguyễn Trần Thanh 2.0 0.0 0.8 0.0 18.0 1.0 0.0
Khoa Lê Khắc Đăng 0.0 0.0 2.0 0.0 33.0 1.0 0.0
Tài Phạm Hiền 0.6 0.0 2.2 0.0 52.0 1.0 0.0
Huy Trần Đình 0.8 0.0 0.0 0.0 33.0 1.0 0.0
Tài Trương Tấn 0.0 0.0 0.8 0.0 22.0 1.0 0.0
Hiếu Đặng Minh 0.2 0.0 1.2 0.0 15.0 1.0 0.0
Trung Trần Đỗ Quang 0.0 0.0 1.6 0.0 27.0 1.0 0.0
Khoa Bùi Anh 0.0 0.0 2.6 0.0 88.0 1.0 0.0
Đạo Vũ Nguyễn Minh 0.0 0.0 2.8 0.0 68.0 1.0 0.0
Hiếu Vũ Bá 0.0 0.0 2.6 0.0 32.0 1.0 0.0