| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
Dũng Nguyễn Công
|
6/15/03 | VIE | 181 | 60 | SG/SF | |
Minh Nguyễn Quang
|
10/11/03 | VIE | 191 | 74 | C/PF | |
| 3 | Thành Nguyễn Đức | 5/28/04 | VIE | 182 | 70 | SG/SF |
| 4 |
Hải Bùi Văn
|
4/19/01 | VIE | 185 | 85 | C/PF |
| 5 |
Công Nguyễn Thành
|
5/9/01 | VIE | 185 | 86 | C/PF |
| 6 |
Thành Lê Xuân
|
6/3/04 | VIE | 186 | 84 | C/PF |
| 9 |
Đạt Nguyễn Thành
|
3/8/03 | VIE | 180 | 68 | SG/SF |
| 12 |
Nam Tống Hoàng
|
4/8/03 | VIE | 179 | 62 | SG/SF |
| 13 | Đức Cao Minh | 10/30/04 | VIE | 184 | 78 | SF/PF |
| 19 |
Hoàng Khúc Bùi Nguyên
|
12/8/03 | VIE | 189 | 67 | C/PF |
| 21 |
Hoàng Vũ Việt
|
2/21/99 | VIE | 180 | 70 | SG/SF |
| 26 |
Thắng Hoàng Đức
|
2/26/01 | VIE | 178 | 80 | SG/SF |
| 27 | Thắng Chu Minh | 10/1/07 | VIE | 180 | 70 | SG/SF |
| 30 |
Anh Nguyễn Tuấn
|
8/13/01 | VIE | 185 | 72 | SG/SF |
| Team Averages | ||||||
| 183.21 | 73.29 |