Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Anh Nguyễn Tuấn 57 14.3 31.9 3.8 1.5 0.3 4.5 2.0 0.3 4.8 1.8 0.5 0.8
Công Nguyễn Thành 64 16.0 31.1 22.5 9.5 3.5 3.3 4.3 0.5 12.0 5.8 4.8 2.8
Hải Bùi Văn 34 8.5 18.0 5.0 1.8 1.3 1.5 0.5 0.0 8.0 3.8 1.3 2.0
Thắng Hoàng Đức 11 3.7 8.8 0.7 0.3 0.0 1.0 1.7 0.0 2.0 1.7 0.0 0.3
Hoàng Vũ Việt 61 15.3 32.3 8.8 3.0 1.8 2.5 3.0 0.0 4.0 2.8 2.8 1.8
Hoàng Khúc Bùi Nguyên 31 7.8 23.9 10.3 4.5 1.3 0.5 2.3 3.5 11.0 3.3 2.5 2.8
Dũng Nguyễn Công 4 2.0 4.8 1.5 0.5 0.0 0.0 0.5 0.0 2.5 0.5 0.0 0.5
Nam Tống Hoàng 2 0.5 14.6 5.8 1.3 2.5 1.8 0.8 0.3 1.8 2.0 2.3 0.8
Thành Lê Xuân 29 9.7 12.2 2.3 1.0 0.3 1.3 0.7 0.0 5.3 1.3 1.3 0.7
Đạt Nguyễn Thành -12 -4.0 8.6 1.7 0.3 0.7 0.3 0.3 0.0 0.3 1.0 0.3 1.0
Thành Nguyễn Đức -7 -3.5 2.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5 0.5 0.0 1.5
Đức Cao Minh 31 7.8 22.1 8.3 3.0 1.5 1.8 1.0 0.3 5.0 5.5 2.3 0.8

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Anh Nguyễn Tuấn 0.5 0.0 0.0 0.0 37.0 0.8 0.3
Công Nguyễn Thành 0.0 0.0 2.8 0.0 108.0 0.8 0.3
Hải Bùi Văn 0.3 0.0 2.3 0.0 24.0 0.8 0.3
Thắng Hoàng Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 5.0 1.0 0.0
Hoàng Vũ Việt 1.0 0.0 1.0 0.0 29.0 0.8 0.3
Hoàng Khúc Bùi Nguyên 0.0 0.0 3.0 0.0 78.0 0.8 0.3
Dũng Nguyễn Công 0.5 0.0 0.0 0.0 5.0 1.0 0.0
Nam Tống Hoàng 0.8 0.0 0.8 0.0 19.0 0.8 0.3
Thành Lê Xuân 0.0 0.0 0.0 0.0 8.0 1.0 0.0
Đạt Nguyễn Thành 0.3 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0
Thành Nguyễn Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 -3.0 1.0 0.0
Đức Cao Minh 0.8 0.0 1.3 0.0 17.0 0.8 0.3