Print
Trí Dương Đức

Trí Dương Đức

Statistics

Competition Team +/- G GS MPG PPG FG% 2P% 3P% FT% DRPG ORPG RPG APG STPG BLKPG TOPG FOPG PFPG 2CPPG EFF +/- PG
U23 Men XSKT Hậu Giang 5 4 2 18.4 5.3 27.6 28.6 26.7 25.0 2.0 0.8 2.8 1.3 2.5 0.3 0.5 1.0 1.8 1.5 22.0 1.3