| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Tâm Huỳnh Thanh | Sóc Trăng | 93.0 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 91.0 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 81.0 |
| Kiệt Nguyễn Anh | Sóc Trăng | 73.0 |
| Bản Võ Kim | Sóc Trăng | 69.0 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 68.0 |
| Thái Vũ Đức | Phòng không - Không Quân | 64.0 |
| An Dư Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 62.0 |
| Duy Nguyễn Lâm Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 61.0 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Bản Võ Kim | Sóc Trăng | 16.2 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 15.3 |
| Hưng Đàm Bảo | Khánh Hòa | 15.0 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 14.6 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 14.2 |
| Huy Từ Dương | Poseidon Ninh Thuận | 14.0 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 14.0 |
| Kiệt Nguyễn Anh | Sóc Trăng | 13.5 |
| Hân Võ Lâm Hoàng Duy | Khánh Hòa | 13.3 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Thành Nguyễn Ngọc | Poseidon Ninh Thuận | 35.2 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 34.3 |
| Bảo Trần Ngọc | Bình Thuận | 33.7 |
| Hưng Đàm Bảo | Khánh Hòa | 33.3 |
| Vinh Nguyễn Huỳnh Phú | Sóc Trăng | 33.2 |
| Thắng Nguyễn Việt | Khánh Hòa | 33.0 |
| Huy Từ Dương | Poseidon Ninh Thuận | 32.1 |
| Hân Võ Lâm Hoàng Duy | Khánh Hòa | 28.7 |
| Linh Võ Duy | Poseidon Ninh Thuận | 28.3 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 64.3 |
| Hiếu Đặng Minh | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 62.5 |
| Tùng Phạm Thanh | Phòng không - Không Quân | 61.1 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 59.5 |
| Anh Nguyễn Tuấn | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 58.3 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 58.0 |
| Trung Trần Văn | Thái Sơn Nam | 54.2 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 53.8 |
| Huỳnh Lê Trần Đăng | Thái Sơn Nam | 52.6 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Tùng Phạm Thanh | Phòng không - Không Quân | 78.6 |
| Hiếu Đặng Minh | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 70.0 |
| Vinh Nguyễn Phúc | Sóc Trăng | 66.7 |
| Tân Bùi Quốc | Sóc Trăng | 66.7 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 65.7 |
| Kiệt Nguyễn Anh | Sóc Trăng | 62.9 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 62.9 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 61.9 |
| Tâm Huỳnh Thanh | Sóc Trăng | 60.7 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Huỳnh Lê Trần Đăng | Thái Sơn Nam | 56.3 |
| Hiếu Đặng Minh | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 50.0 |
| Phi Nguyễn Trương Hồng | Poseidon Ninh Thuận | 50.0 |
| Tâm Lê Thanh | Khánh Hòa | 50.0 |
| Trung Bạch Công | Phòng không - Không Quân | 46.2 |
| Huy Trần Đình | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 41.7 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 40.0 |
| Trung Trần Văn | Thái Sơn Nam | 40.0 |
| Trung Ngô Tuấn | Tp.Hồ Chí Minh | 40.0 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Bản Võ Kim | Sóc Trăng | 3.8 |
| Hưng Đặng Thái | Hà Nội | 3.5 |
| Hân Võ Lâm Hoàng Duy | Khánh Hòa | 3.5 |
| Huy Từ Dương | Poseidon Ninh Thuận | 3.3 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 3.0 |
| Trung Trương Hoàng | Hà Nội | 2.8 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 2.8 |
| Hưng Đàm Bảo | Khánh Hòa | 2.8 |
| An Dư Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.6 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Phương Vũ Đoàn Minh | Thái Sơn Nam | 3.3 |
| Thái Vũ Đức | Phòng không - Không Quân | 3.2 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 2.8 |
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 2.7 |
| Duy Nguyễn Lâm Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.6 |
| Kiệt Nguyễn Anh | Sóc Trăng | 2.5 |
| Vinh Nguyễn Huỳnh Phú | Sóc Trăng | 2.3 |
| Tâm Sơn Minh | Sóc Trăng | 2.0 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 2.0 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Tâm Huỳnh Thanh | Sóc Trăng | 5.2 |
| Quang Huỳnh Vĩnh | Sóc Trăng | 4.7 |
| Thành Lê Hiếu | Tp.Hồ Chí Minh | 4.6 |
| An Dư Minh | Tp.Hồ Chí Minh | 4.0 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 3.6 |
| Huy Trần Đình | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 3.5 |
| Bảo Trần Ngọc | Bình Thuận | 3.0 |
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 3.0 |
| Trung Trương Hoàng | Hà Nội | 3.0 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Nam Trương Thái | Thái Sơn Nam | 1.7 |
| Thái Vũ Đức | Phòng không - Không Quân | 1.4 |
| Duy Nguyễn Lâm Anh | Tp.Hồ Chí Minh | 1.4 |
| Khoa Bùi Anh | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 1.3 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 1.3 |
| Hiếu Vũ Bá | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 1.3 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 1.0 |
| Hưng Đàm Bảo | Khánh Hòa | 0.8 |
| Trung Trần Văn | Thái Sơn Nam | 0.7 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Hưng Đặng Thái | Hà Nội | 3.5 |
| Tùng Nguyễn Thanh | Thái Sơn Nam | 3.0 |
| Tâm Huỳnh Thanh | Sóc Trăng | 2.8 |
| Dương Nguyễn Tiến | Phòng không - Không Quân | 2.8 |
| Bản Võ Kim | Sóc Trăng | 2.5 |
| Bảo Trần Ngọc | Bình Thuận | 2.5 |
| Trung Trần Văn | Thái Sơn Nam | 2.3 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 2.3 |
| Tài Trương Tấn | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 2.3 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Trung Trần Văn | Thái Sơn Nam | 5.0 |
| Long Bùi Xuân | Bình Thuận | 4.3 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 4.2 |
| Huy Trần Đình | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 4.0 |
| Hân Võ Lâm Hoàng Duy | Khánh Hòa | 4.0 |
| Tâm Huỳnh Thanh | Sóc Trăng | 3.5 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 3.3 |
| Thành Nguyễn Ngọc | Poseidon Ninh Thuận | 3.3 |
| Tài Trương Tấn | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 3.0 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Hưng Đặng Thái | Hà Nội | 7.8 |
| Thắng Nguyễn Việt | Khánh Hòa | 7.8 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 7.7 |
| Anh Nguyễn Lê Tuấn | Khánh Hòa | 7.3 |
| Hiếu Vũ Bá | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 6.5 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 6.3 |
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 6.0 |
| Hùng Nguyễn Văn | Phòng không - Không Quân | 6.0 |
| Huy Từ Dương | Poseidon Ninh Thuận | 6.0 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Vinh Nguyễn Huỳnh Phú | Sóc Trăng | 11.7 |
| Hiếu Vũ Bá | CLB TDTT Phú Thọ Tp.HCM | 10.0 |
| Trưởng Hồ Quốc | Bình Thuận | 9.7 |
| Hưng Đặng Thái | Hà Nội | 9.0 |
| Hoàn Võ Huy | Bình Thuận | 8.7 |
| Thái Vũ Đức | Phòng không - Không Quân | 8.4 |
| Thắng Nguyễn Việt | Khánh Hòa | 8.3 |
| Anh Nguyễn Lê Tuấn | Khánh Hòa | 8.3 |
| Kiên Phạm Đức | Hà Nội | 8.3 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Nam Trương Thái | Thái Sơn Nam | 3.3 |
| Tâm Hồ Đức | Poseidon Ninh Thuận | 3.3 |
| Anh Lê Công Tuấn | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Thành Lê Hiếu | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Đăng Tân Hải | Thái Sơn Nam | 3.0 |
| Hoàng Vũ Việt | Phòng không - Không Quân | 3.0 |
| Anh Nguyễn Lê Tuấn | Khánh Hòa | 3.0 |
| Trung Trần Văn | Thái Sơn Nam | 2.7 |
| Huỳnh Lê Trần Đăng | Thái Sơn Nam | 2.7 |