| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hưng Đàm Bảo | 4/11/93 | VIE | 178 | 65 | G |
| 2 | Hải Lê Trường | 11/30/01 | VIE | 172 | 71 | G |
| 3 | Tâm Lê Thanh | 8/23/96 | VIE | 175 | 70 | G |
| 4 | Đăng Nguyễn Thế | 3/19/01 | VIE | 174 | 67 | G |
| 5 |
Bảo Huỳnh Thế
|
8/1/02 | VIE | 176 | 88 | G |
| 6 | Nguyên Phạm Quang | 4/25/93 | VIE | 181 | 65 | F |
| 7 | Thắng Nguyễn Việt | 4/17/96 | VIE | 180 | 82 | F |
| 8 |
Hân Võ Lâm Hoàng Duy
|
11/22/99 | VIE | 180 | 88 | G |
| 9 | Trung Nguyễn Đức | 10/23/96 | VIE | 179 | 90 | F |
| 10 | Anh Nguyễn Lê Tuấn | 8/14/93 | VIE | 180 | 86 | C |
| 11 | Long Võ Phương | 11/5/91 | VIE | G | ||
| 12 | Lộc Lưu Quang | 9/14/00 | VIE | 183 | 79 | C |
| Team Averages | ||||||
| 178 | 77.36 |