Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Thiện Nguyễn Long Vĩnh | 4/16/00 | VIE | 181 | 100 | C |
1 | Phi Nguyễn Trương Hồng | 1/12/99 | VIE | 174 | 72 | F |
4 | Hùng Trần Ngọc | 4/4/03 | VIE | 178 | 60 | F |
5 | Hiếu Phan Mai Công | 9/27/03 | VIE | 178 | 68 | F |
8 | Thành Nguyễn Ngọc | 3/4/92 | VIE | 178 | 89 | G |
11 | Huy Nguyễn Hữu | 12/28/00 | VIE | 165 | 63 | F |
13 | Nguyên Đào Như Anh | 11/17/04 | VIE | 176 | 83 | F |
20 | Vinh Đỗ Hoàng | 7/13/03 | VIE | 170 | 79 | F |
24 | Minh Dư Quang | 12/27/99 | VIE | 180 | 75 | C |
34 | Linh Võ Duy | 7/6/99 | VIE | 178 | 65 | G |
41 |
![]() |
1/14/02 | VIE | 178 | 62 | F |
99 | Tâm Hồ Đức | 5/7/00 | VIE | 193 | 96 | C |
Team Averages | ||||||
177.42 | 76 |