Print

Contact Details

Phan Thiết

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Huy Từ Dương -69 -17.3 32.1 14.0 4.3 3.3 1.5 1.3 0.0 6.8 2.8 3.3 1.5
Thành Nguyễn Ngọc -92 -23.0 35.2 7.3 2.8 1.0 5.3 3.8 0.0 6.5 3.3 3.8 2.5
Phi Nguyễn Trương Hồng -26 -8.7 20.8 8.0 3.0 1.3 1.3 0.3 0.0 1.7 1.7 1.7 1.3
Thiện Nguyễn Long Vĩnh -65 -16.3 25.0 5.0 2.0 1.0 0.0 0.5 0.0 3.3 2.8 2.5 2.3
Minh Dư Quang -2 -0.7 1.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.3 0.0 0.3 0.0
Tâm Hồ Đức -27 -6.8 14.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 2.5 0.8 0.8 3.5
Linh Võ Duy -74 -18.5 28.3 6.5 2.3 0.5 0.8 1.0 0.0 3.3 2.3 1.3 1.3
Huy Nguyễn Hữu 0 0.0 0.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Nguyên Đào Như Anh -26 -6.5 15.6 4.5 1.5 0.3 0.3 0.3 0.0 2.5 1.3 0.3 1.5
Hùng Trần Ngọc -75 -18.8 18.3 1.5 0.5 0.5 0.0 0.5 0.0 1.5 1.0 0.8 1.3
Hiếu Phan Mai Công -28 -7.0 9.9 0.8 0.3 0.0 0.0 0.3 0.0 1.5 0.5 0.5 1.0
Vinh Đỗ Hoàng -1 -0.3 6.2 0.3 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0 0.3 0.7 0.3 0.7

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Huy Từ Dương 2.3 0.0 1.0 0.0 50.0 0.0 1.0
Thành Nguyễn Ngọc 0.8 0.0 1.3 0.0 16.0 0.0 1.0
Phi Nguyễn Trương Hồng 0.7 0.0 0.0 0.0 10.0 0.0 1.0
Thiện Nguyễn Long Vĩnh 0.0 0.0 0.5 0.0 -9.0 0.0 1.0
Minh Dư Quang 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Tâm Hồ Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 1.0
Linh Võ Duy 1.5 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Huy Nguyễn Hữu 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Nguyên Đào Như Anh 1.3 0.0 0.0 0.0 10.0 0.0 1.0
Hùng Trần Ngọc 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Hiếu Phan Mai Công 0.3 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Vinh Đỗ Hoàng 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0