| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Huy Trần Đình | 3/23/00 | VIE | 175 | 68 | G |
| 8 | Minh Triệu Hùng | 10/9/96 | VIE | 178 | 70 | F |
| 15 | Tài Trương Tấn | 3/1/00 | VIE | 175 | 70 | G |
| 17 | Khải Phạm Đức | 11/7/01 | VIE | 182 | 71 | F |
| 20 | Minh Trương Quốc | 4/12/01 | VIE | 182 | 85 | F |
| 21 | Khoa Bùi Anh | 2/28/01 | VIE | 186 | 82 | F |
| 22 | Đạo Vũ Nguyễn Minh | 6/7/01 | VIE | C | ||
| 23 | Huân Trần Viên | 10/4/98 | VIE | C | ||
| 24 | Hiếu Vũ Bá | 4/24/00 | VIE | C | ||
| 30 | Hiếu Đặng Minh | 5/9/00 | VIE | 181 | 68 | F |
| 34 | Anh Nguyễn Tuấn | 3/17/00 | VIE | C | ||
| 42 | Duy Trần Đức | 7/24/00 | VIE | 183 | 68 | F |
| Team Averages | ||||||
| 180.25 | 72.75 |