| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Công Đinh Tiến
|
10/1/96 | VIE | 186 | 80 | G |
| 2 |
Trung Bạch Công
|
5/21/97 | VIE | 188 | 80 | SF/PF |
| 4 |
Hải Bùi Văn
|
4/19/01 | VIE | 185 | 85 | C/PF |
| 7 |
Dương Nguyễn Tiến
|
3/13/90 | VIE | 176 | 70 | G |
| 11 |
Tùng Đoàn Xuân
|
6/3/88 | VIE | 188 | 85 | C/PF |
| 13 |
Tùng Phạm Thanh
|
2/7/88 | VIE | 190 | 95 | C/PF |
| 21 |
Hoàng Vũ Việt
|
2/21/99 | VIE | 180 | 70 | G |
| 23 |
Tân Trần Ngọc
|
3/10/91 | VIE | 184 | 80 | C/PF |
| 26 |
Thắng Hoàng Đức
|
2/26/01 | VIE | 178 | 80 | G |
| 77 |
Anh Nguyễn Tuấn
|
8/13/01 | VIE | 185 | 72 | G |
| 98 |
Thái Vũ Đức
|
5/9/95 | VIE | 195 | 95 | C/PF |
| 99 |
Hùng Nguyễn Văn
|
10/4/95 | VIE | 190 | 90 | C/PF |
| Team Averages | ||||||
| 185.42 | 81.83 |