Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Công Đinh Tiến 45 9.0 21.7 14.6 5.8 1.8 3.6 1.8 0.0 4.8 4.2 1.4 2.0
Anh Nguyễn Tuấn 53 10.6 18.3 6.2 2.2 0.8 1.4 0.6 0.0 2.4 1.6 0.8 0.4
Thắng Hoàng Đức 36 9.0 11.9 2.5 1.0 0.3 0.8 0.0 0.0 2.5 0.8 0.8 1.3
Thái Vũ Đức 49 9.8 23.2 8.4 3.6 1.2 1.6 1.0 1.4 8.4 1.6 2.4 2.2
Trung Bạch Công 57 11.4 14.1 6.4 2.6 0.0 1.4 0.6 0.4 2.6 1.0 0.0 0.2
Hoàng Vũ Việt 86 17.2 23.1 7.2 2.8 0.6 2.0 1.4 0.0 4.8 1.4 1.6 3.4
Hùng Nguyễn Văn 47 9.4 25.0 14.2 6.0 2.2 1.2 1.4 0.2 12.4 1.8 3.8 1.8
Tùng Phạm Thanh 32 6.4 19.2 5.0 2.2 0.6 2.0 1.4 0.6 3.8 1.4 2.0 1.8
Tùng Đoàn Xuân 59 11.8 11.7 3.8 1.8 0.2 1.0 1.2 0.0 5.2 1.2 0.6 1.8
Dương Nguyễn Tiến 15 3.8 28.1 14.0 5.0 2.8 2.0 2.8 0.3 3.0 1.8 3.5 2.3
Tân Trần Ngọc 26 5.2 11.8 2.6 0.8 1.0 1.6 0.2 0.2 1.8 1.4 1.8 0.4

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Công Đinh Tiến 1.2 0.0 1.4 0.0 81.0 0.6 0.4
Anh Nguyễn Tuấn 1.0 0.0 0.8 0.0 18.0 0.6 0.4
Thắng Hoàng Đức 0.3 0.0 0.8 0.0 2.0 0.8 0.3
Thái Vũ Đức 0.0 0.0 3.2 0.0 64.0 0.6 0.4
Trung Bạch Công 1.2 0.0 2.0 0.0 36.0 0.6 0.4
Hoàng Vũ Việt 1.0 0.0 0.8 0.0 46.0 0.6 0.4
Hùng Nguyễn Văn 0.0 0.0 4.2 0.0 91.0 0.6 0.4
Tùng Phạm Thanh 0.0 0.0 0.8 0.0 49.0 0.6 0.4
Tùng Đoàn Xuân 0.0 0.0 1.6 0.0 35.0 0.6 0.4
Dương Nguyễn Tiến 1.3 0.0 2.8 0.0 47.0 0.5 0.5
Tân Trần Ngọc 0.0 0.0 0.6 0.0 3.0 0.6 0.4