| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Công Vương Thế | Ông Già Heat | 133.0 |
| Cường Võ Thái | Hustle B | 123.0 |
| Trung Tô Quang | Long Xuyên | 111.0 |
| Huy Võ Hoàng | Hustle B | 100.0 |
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 84.0 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 82.0 |
| Quân Châu Minh | Long Xuyên | 78.0 |
| Paul Chong | YourLife | 77.0 |
| Khang Phạm Vĩ | Hustle B | 77.0 |
| Player | Team | PTS |
|---|---|---|
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 111 |
| Huy Võ Hoàng | Hustle B | 101 |
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 100 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 90 |
| Khang Phạm Vĩ | Hustle B | 89 |
| Công Vương Thế | Ông Già Heat | 82 |
| Cường Võ Thái | Hustle B | 79 |
| Tỷ Kiều Phú | Hustle B | 78 |
| Quân Châu Minh | Long Xuyên | 72 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Quân Châu Minh | Long Xuyên | 24.0 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 22.5 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 21.7 |
| Nhân Nguyễn Thành | YourLife | 20.5 |
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 20.0 |
| Vỹ Hugo Trần Lương | 84 Basketball | 20.0 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 18.5 |
| Hiếu Đỗ Lê Minh | Iron Body | 17.7 |
| Khải Phạm Đức | Quận 2 Thao Dien Elite | 17.5 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Phước Lâm kỳ | Biên Hoà | 32.4 |
| Quân Châu Minh | Long Xuyên | 32.4 |
| Vỹ Hugo Trần Lương | 84 Basketball | 32.2 |
| Thạnh Phan Huy | Long Xuyên | 32.1 |
| Khương Lê Hữu | Avenger BTB | 31.9 |
| Trí Dương Đức | Quận 2 Thao Dien Elite | 31.4 |
| Nhân Nguyễn Thành | YourLife | 31.2 |
| Khôi Lê Nguyên | YourLife | 31.1 |
| Cường Lê Thanh | Bình Dương | 31.0 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Hùng Trương Khánh | Iron Body | 66.7 |
| Công Vương Thế | Ông Già Heat | 66.0 |
| Trực Lâm Vũ Can | Bình Dương | 63.6 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 62.2 |
| Khánh Nguyễn Quốc | Bảo Lộc United | 61.5 |
| Tao Lee Cheng | Quận 2 Thao Dien Elite | 60.0 |
| Nghiệp Nguyễn Hùng | Vietjet | 58.3 |
| Vũ Lâm Anh | Bảo Lộc United | 58.3 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 57.1 |
| Player | Team | 2PM |
|---|---|---|
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 35 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 35 |
| Công Vương Thế | Ông Già Heat | 33 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 29 |
| Cường Võ Thái | Hustle B | 27 |
| Luân Nguyễn Hoàng | Hustle B | 24 |
| Khánh Nguyễn Quốc | Bảo Lộc United | 24 |
| Quân Châu Minh | Long Xuyên | 23 |
| Khang Phạm Vĩ | Hustle B | 23 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Hiếu Đỗ Lê Minh | Iron Body | 78.6 |
| Duy Nguyễn Việt Anh | Hustle A | 72.7 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 67.4 |
| Trực Lâm Vũ Can | Bình Dương | 66.7 |
| Nghi Tất An Đông | YourLife | 66.7 |
| Hùng Trương Khánh | Iron Body | 66.7 |
| Triết Hồ Hữu | Betel | 66.7 |
| Công Vương Thế | Ông Già Heat | 66.0 |
| Tao Lee Cheng | Quận 2 Thao Dien Elite | 65.2 |
| Player | Team | 3PM |
|---|---|---|
| Khải Phạm Đức | Quận 2 Thao Dien Elite | 16 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 15 |
| Thái Nguỵ Thành | Hustle A | 13 |
| Khang Phạm Vĩ | Hustle B | 11 |
| Nhật Hồ Minh | Bảo Lộc United | 10 |
| Tỷ Kiều Phú | Hustle B | 10 |
| Huy Trần Đình | SaiGon Cold | 10 |
| Hiếu Đỗ Lê Minh | Iron Body | 10 |
| Tuyên Trần Đoàn Mạnh | YourLife | 10 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Hoàng Hải Triều Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 66.7 |
| Phong Lục Kiến | Iron Body | 57.1 |
| Nhật Hồ Minh | Bảo Lộc United | 55.6 |
| Tuấn Phạm Minh | Hustle A | 50.0 |
| Hòa Nguyễn Bá Phước | Biên Hoà | 50.0 |
| Nghiệp Nguyễn Hùng | Vietjet | 50.0 |
| Bách Thái Hoàng | Quận 2 Thao Dien Elite | 50.0 |
| Sung Park Jun | 84 Basketball | 47.4 |
| Trung Tô Quang | Long Xuyên | 45.5 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Paul Chong | YourLife | 7.0 |
| Trung Tô Quang | Long Xuyên | 6.7 |
| Quân Châu Minh | Long Xuyên | 6.7 |
| Nhân Nguyễn Thành | YourLife | 6.5 |
| Phước Liêu Tịnh | Bình Dương | 4.7 |
| Anh Lê Duy | 84 Basketball | 4.5 |
| Cường Lê Thanh | Bình Dương | 3.7 |
| Cường Võ Thái | Hustle B | 3.7 |
| Tao Lee Cheng | Quận 2 Thao Dien Elite | 3.7 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Tao Lee Cheng | Quận 2 Thao Dien Elite | 5.7 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 5.0 |
| Khải Phạm Đức | Quận 2 Thao Dien Elite | 4.8 |
| Đạt Huỳnh Tấn | Avenger BTB | 4.7 |
| Huy Hồ Anh | UEF | 4.7 |
| Vỹ Hugo Trần Lương | 84 Basketball | 4.3 |
| Tú Nguyễn Quốc | Vietjet | 4.3 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 4.3 |
| Dũng Đỗ Văn Tiến | Vietjet | 4.0 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 8.0 |
| Jin Lee | Bảo Lộc United | 6.0 |
| Thái Nguỵ Thành | Hustle A | 5.8 |
| Thuận Nguyễn Huy | 84 Basketball | 5.3 |
| Tài Dư Quốc | Ông Già Heat | 5.0 |
| Bang Vũ Tiểu | Ông Già Heat | 4.7 |
| Paul Chong | YourLife | 4.7 |
| Bảo Vũ Quốc Bắc | Avenger BTB | 4.7 |
| Phước Lâm kỳ | Biên Hoà | 4.3 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Khương Lê Hữu | Avenger BTB | 3.0 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 2.3 |
| Cường Võ Thái | Hustle B | 2.2 |
| Tài Dư Quốc | Ông Già Heat | 1.8 |
| Khôi Lê Nguyên | YourLife | 1.8 |
| Paul Chong | YourLife | 1.7 |
| Nhựt Đoàn Minh | Bình Dương | 1.7 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 1.3 |
| Gia Thịnh Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 1.3 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 4.7 |
| Dũng Lê Tuấn | Iron Body | 4.5 |
| Thái Nguỵ Thành | Hustle A | 3.8 |
| Tuấn Nguyễn Minh | Hustle A | 3.5 |
| Phước Liêu Tịnh | Bình Dương | 3.3 |
| Trí Dương Đức | Quận 2 Thao Dien Elite | 3.3 |
| Phước Lâm kỳ | Biên Hoà | 3.0 |
| Quý Nguyễn Trần Thanh | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Anh Lê Duy | 84 Basketball | 3.0 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 7.0 |
| John Maxwell | Saigon Splash Brothers | 6.3 |
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 6.0 |
| Phước Liêu Tịnh | Bình Dương | 5.7 |
| Jin Lee | Bảo Lộc United | 5.5 |
| Đức Nguyễn Minh | Saigon Splash Brothers | 5.3 |
| Nhựt Nguyễn Trần Minh | Old School | 5.3 |
| Khương Lê Hữu | Avenger BTB | 5.3 |
| Chương Nguyễn Minh | Sài Gòn Nóng | 5.3 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 9.3 |
| Khôi Lê Nguyên | YourLife | 9.0 |
| Anh Lê Duy | 84 Basketball | 8.5 |
| Nhân Nguyễn Thành | YourLife | 8.0 |
| Thông Vương Nguyễn Đình | Sài Gòn Nóng | 8.0 |
| Cường Võ Thái | Hustle B | 7.7 |
| Đức Nguyễn Minh | Saigon Splash Brothers | 7.3 |
| Thọ Nguyễn Hoàng | Iron Body | 7.0 |
| Bảo Trần Quốc | Saigon Splash Brothers | 7.0 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Phước Liêu Tịnh | Bình Dương | 6.0 |
| Cường Lê Thanh | Bình Dương | 5.7 |
| Phúc Đoàn Đình | UEF | 5.5 |
| Huy Hồ Anh | UEF | 5.0 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 5.0 |
| Long Lâm Gia | Bình Dương | 5.0 |
| Mỹ Nguyễn Việt | Quận 2 Thao Dien Elite | 4.8 |
| Nhân Nguyễn Thành | YourLife | 4.0 |
| Văn Nguyễn Hà | Sài Gòn Nóng | 4.0 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Khôi Lê Nguyên | YourLife | 12.8 |
| Cường Lê Thanh | Bình Dương | 12.3 |
| Quang Nguyễn Đăng | Betel | 12.3 |
| Nhân Nguyễn Thành | YourLife | 12.0 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 11.7 |
| Anh Lê Duy | 84 Basketball | 11.5 |
| Huy Hồ Anh | UEF | 11.3 |
| Cường Võ Thái | Hustle B | 10.7 |
| Đức Nguyễn Minh | Saigon Splash Brothers | 10.7 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Phước Lâm kỳ | Biên Hoà | 3.7 |
| Thọ Nguyễn Hoàng | Iron Body | 3.7 |
| Đức Nguyễn Đoàn Công | Iron Body | 3.7 |
| Sáng Lâm Quang | Hustle A | 3.5 |
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 3.3 |
| Hậu Võ Phúc | Bình Dương | 3.3 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 3.3 |
| Vỹ Hugo Trần Lương | 84 Basketball | 3.3 |
| Long Lâm Gia | Bình Dương | 3.3 |