| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Huy Huỳnh Quốc | 3/15/81 | VIE | ||||
| Khôi Lê Nguyên | 5/30/87 | VIE | 188 | 87 | ||
| Đông Lương Vinh | 5/5/95 | VIE | ||||
Nhân Nguyễn Thành
|
2/13/91 | VIE | 191 | 90 | ||
| Quang Nguyễn Trần Thế | 12/16/96 | VIE | ||||
| Minh Trần Công | 5/25/98 | VIE | ||||
| Đức Trần Hồng | 3/17/87 | VIE | ||||
| Vũ Trần Lâm | 3/24/87 | VIE | ||||
| Tuyên Trần Đoàn Mạnh | 2/16/87 | VIE | ||||
| Thanh Trịnh Hoài | 11/12/91 | VIE | ||||
Trí Tăng Minh
|
11/25/91 | VIE | 183 | 75 | ||
| Nghi Tất An Đông | 8/13/91 | VIE | ||||
| Thanh Võ Văn | 8/30/87 | VIE | ||||
| 12 | Thụ Hứa Chánh | 8/12/94 | VIE | C | ||
| 34 | Paul Chong | 9/25/81 | VIE | PF | ||
| Team Averages | ||||||
| 187.33 | 84 |