Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Nhân Nguyễn Thành 11 5.5 31.2 20.5 7.0 6.5 2.5 1.5 0.5 12.0 5.0 8.0 3.5
Paul Chong 25 8.3 25.1 16.7 4.7 7.0 4.7 1.0 1.7 13.3 3.7 6.0 1.3
Thụ Hứa Chánh 18 6.0 8.9 3.0 1.0 1.0 0.0 0.7 0.0 1.3 1.0 1.0 0.7
Khôi Lê Nguyên -11 -2.8 31.1 12.0 5.3 1.3 2.3 0.5 1.8 12.8 3.5 3.3 2.8
Tuyên Trần Đoàn Mạnh 2 0.5 29.7 14.8 5.8 0.8 3.0 1.8 0.5 5.8 3.3 1.8 2.0
Đông Lương Vinh -10 -3.3 10.2 4.0 1.3 1.3 0.3 0.3 0.3 2.0 1.0 1.7 0.0
Quang Nguyễn Trần Thế 6 2.0 14.4 4.3 1.7 0.3 0.7 1.3 0.3 5.0 1.0 0.3 1.0
Huy Huỳnh Quốc 2 0.7 9.5 0.7 0.3 0.0 0.3 0.7 0.0 0.7 1.7 0.0 1.7
Nghi Tất An Đông 5 1.7 8.7 3.0 1.3 0.3 1.0 0.7 0.0 1.0 1.7 1.0 1.3
Đức Trần Hồng 16 4.0 12.8 1.8 0.8 0.0 1.0 0.8 0.0 3.0 1.0 0.5 0.5
Minh Trần Công -7 -3.5 16.8 1.0 0.0 1.0 1.0 0.0 0.0 4.0 2.5 1.0 2.0
Thanh Võ Văn -1 -0.5 28.0 10.0 3.0 2.0 1.0 1.5 0.5 6.5 4.0 2.5 0.0
Thanh Trịnh Hoài -14 -7.0 12.8 1.5 0.5 0.5 0.0 0.5 0.0 2.0 2.5 1.5 0.0
Vũ Trần Lâm 8 2.0 24.5 9.5 3.8 1.3 1.0 0.8 0.5 5.3 3.3 2.8 3.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Nhân Nguyễn Thành 0.0 0.0 6.5 0.0 43.0 0.5 0.5
Paul Chong 0.3 0.0 3.3 0.0 77.0 0.7 0.3
Thụ Hứa Chánh 0.0 0.0 1.0 0.0 6.0 0.7 0.3
Khôi Lê Nguyên 0.3 0.0 3.8 0.0 66.0 0.5 0.5
Tuyên Trần Đoàn Mạnh 2.5 0.0 2.3 0.0 57.0 0.5 0.5
Đông Lương Vinh 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 0.3 0.7
Quang Nguyễn Trần Thế 0.7 0.0 0.7 0.0 19.0 0.3 0.7
Huy Huỳnh Quốc 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.3 0.7
Nghi Tất An Đông 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 0.7 0.3
Đức Trần Hồng 0.3 0.0 0.0 0.0 14.0 0.5 0.5
Minh Trần Công 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.5 0.5
Thanh Võ Văn 2.0 0.0 0.0 0.0 20.0 0.5 0.5
Thanh Trịnh Hoài 0.0 0.0 1.0 0.0 -5.0 0.5 0.5
Vũ Trần Lâm 0.8 0.0 2.8 0.0 15.0 0.5 0.5