| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
Hưng Bùi Văn Đông
|
1/1/00 | VIE | ||||
An Duy
|
1/1/02 | VIE | ||||
John Maxwell
|
5/10/82 | VIE | ||||
Huy Nguyễn Công
|
1/1/00 | VIE | ||||
Hiệp Nguyễn Hoàng Thái
|
10/6/99 | VIE | ||||
Vinh Nguyễn Khánh Quang
|
8/5/02 | VIE | ||||
Đức Nguyễn Minh
|
5/15/95 | VIE | ||||
Trí Nguyễn Văn Minh
|
12/11/97 | VIE | ||||
Hiếu Trần Châu Minh
|
12/31/99 | VIE | ||||
| Thiện Trần Quốc | 1/1/99 | VIE | ||||
Bảo Trần Quốc
|
7/23/01 | VIE | ||||
Hùng Trần Vũ
|
1/1/01 | VIE | ||||
Phúc Võ Minh
|
12/24/95 | VIE | ||||
| Dương Vũ Thái | 1/1/02 | VIE | ||||
Duy Đỗ Khánh
|
1/1/03 | VIE | ||||
Long Đỗ Văn Thanh
|
1/1/04 | VIE | ||||
| Team Averages | ||||||