Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Phúc Võ Minh -91 -30.3 30.9 4.3 2.0 0.3 2.0 1.7 0.0 3.3 2.0 3.7 1.0
John Maxwell -68 -22.7 24.7 2.3 0.7 1.0 1.3 1.7 0.3 4.0 6.3 1.7 1.0
Vinh Nguyễn Khánh Quang -18 -9.0 6.9 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.5 1.0 0.5
Bảo Trần Quốc -30 -15.0 27.9 2.5 1.0 0.5 0.0 2.5 0.0 9.0 4.0 0.5 2.5
Trí Nguyễn Văn Minh -49 -16.3 14.2 0.3 0.0 0.3 0.3 0.7 0.7 1.0 0.3 0.7 0.7
Hiệp Nguyễn Hoàng Thái -56 -18.7 18.8 3.7 1.3 1.0 0.7 2.3 0.0 2.7 2.0 2.0 0.7
Duy Đỗ Khánh -29 -14.5 22.7 5.5 2.5 0.5 1.0 0.5 0.0 5.0 1.5 1.5 1.0
Hùng Trần Vũ -39 -13.0 20.0 6.7 2.3 1.0 0.3 0.0 0.0 1.3 2.3 1.0 0.3
Đức Nguyễn Minh -84 -28.0 30.4 15.7 6.3 3.0 1.7 0.7 0.7 10.7 5.3 4.3 1.0
Hưng Bùi Văn Đông -35 -17.5 15.9 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 4.5 2.0 0.5 3.0
Hiếu Trần Châu Minh -46 -23.0 18.2 4.5 1.5 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 1.0 0.0 1.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Phúc Võ Minh 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.0 1.0
John Maxwell 0.0 0.0 0.0 0.0 -16.0 0.0 1.0
Vinh Nguyễn Khánh Quang 0.0 0.0 1.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Bảo Trần Quốc 0.0 0.0 2.0 0.0 15.0 0.0 1.0
Trí Nguyễn Văn Minh 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0
Hiệp Nguyễn Hoàng Thái 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Duy Đỗ Khánh 0.0 0.0 0.0 0.0 11.0 0.0 1.0
Hùng Trần Vũ 1.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0 1.0
Đức Nguyễn Minh 0.0 0.0 2.7 0.0 28.0 0.0 1.0
Hưng Bùi Văn Đông 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0
Hiếu Trần Châu Minh 1.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0