Print
Trí Dương Đức

Trí Dương Đức

Statistics

Competition Team +/- G GS MPG PPG FG% 2P% 3P% FT% DRPG ORPG RPG APG STPG BLKPG TOPG FOPG PFPG 2CPPG EFF +/- PG
Lee Sport cup Quận 2 Thao Dien Elite 45 4 4 31.4 14.3 29.4 38.5 23.8 100.0 5.5 2.0 7.5 3.0 3.3 0.8 2.5 1.8 0.8 3.0 57.0 11.3