| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 119.0 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 119.0 |
| Tấn Nguyễn Sanh | Ông Già Heat | 91.0 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 91.0 |
| Minh Đỗ Duy | Avenger BTB | 89.0 |
| Thái Nguỵ Thành | Hustle B | 87.0 |
| Sáng Lâm Quang | Hustle B | 86.0 |
| Khánh Nguyễn Quốc | Bảo Lộc United | 83.0 |
| Hoàng Phạm Ngọc Duy | Hustle A | 80.0 |
| Player | Team | PTS |
|---|---|---|
| Long Võ Phương | Vietjet | 84 |
| Thành Lý Tài | Ông Già Heat | 84 |
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 83 |
| Mãnh Lương Chí | Ông Già Heat | 81 |
| Minh Đỗ Duy | Avenger BTB | 79 |
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 79 |
| Sấm Lý Cỏng | Bảo Lộc United | 70 |
| John Richard D.Bautista | Vietjet | 70 |
| Sáng Lâm Quang | Hustle B | 66 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Vũ Nguyễn Đại | Betel | 22.5 |
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 20.8 |
| Minh Đỗ Duy | Avenger BTB | 19.8 |
| Đạt Nguyễn Tấn | Leones | 18.0 |
| Đức Nguyễn Đoàn Công | Iron Body | 18.0 |
| Trí Võ Đức | Long Xuyên | 17.7 |
| John Richard D.Bautista | Vietjet | 17.5 |
| Long Võ Phương | Vietjet | 16.8 |
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 16.3 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Vũ Lê Ngọc Tuấn | Sài Gòn Nóng | 33.3 |
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 33.2 |
| Vũ Nguyễn Đại | Betel | 33.2 |
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 33.1 |
| Long Võ Phương | Vietjet | 32.9 |
| Hiệu Cung Văn | BG Saigon | 32.3 |
| Đạt Nguyễn Tấn | Leones | 31.2 |
| Tài Lê Thành | Long Xuyên | 30.8 |
| Đức Nguyễn Đoàn Công | Iron Body | 30.7 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Thành Lý Tài | Ông Già Heat | 64.4 |
| Ethan Drakeley | Biên Hoà | 63.6 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 62.9 |
| Huy Nguyễn Quang | Vungtau Pirates | 62.5 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 60.9 |
| Quang Nguyễn Ngọc | BG Saigon | 60.0 |
| Minh Đỗ Duy | Avenger BTB | 58.0 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 57.1 |
| Khánh Nguyễn Quốc | Bảo Lộc United | 55.6 |
| Player | Team | 2PM |
|---|---|---|
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 29 |
| Khánh Lưu Đình | Hustle B | 29 |
| Minh Đỗ Duy | Avenger BTB | 26 |
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 26 |
| Long Võ Phương | Vietjet | 26 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 24 |
| John Richard D.Bautista | Vietjet | 23 |
| Mãnh Lương Chí | Ông Già Heat | 23 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 22 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Mãnh Lương Chí | Ông Già Heat | 67.6 |
| Hoàng Phạm Ngọc Duy | Hustle A | 66.7 |
| Thành Lý Tài | Ông Già Heat | 65.5 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 64.9 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 64.7 |
| Paul Chong | Ông Già Heat | 64.3 |
| Ethan Drakeley | Biên Hoà | 63.6 |
| Thành Đỗ Minh | Old School | 63.6 |
| Duy Nguyễn | Leones | 63.6 |
| Player | Team | 3PM |
|---|---|---|
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 13 |
| Sáng Lâm Quang | Hustle B | 12 |
| Thái Nguỵ Thành | Hustle B | 12 |
| Sang Nguyễn Huỳnh Kim | Hustle B | 12 |
| Hoàng Văn Vũ | BG Saigon | 11 |
| Thành Đỗ Minh | Old School | 11 |
| Hoàng Phạm Ngọc Duy | Hustle A | 10 |
| Hưng Kiều Việt | Bảo Lộc United | 9 |
| Tấn Nguyễn Sanh | Ông Già Heat | 7 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Nhân Dục Trịnh | BG Saigon | 60.0 |
| Phúc Lê Thiên | Biên Hoà | 50.0 |
| Đức Nguyễn Đoàn Công | Iron Body | 50.0 |
| Sáng Lâm Quang | Hustle B | 46.2 |
| Hoàng Phạm Ngọc Duy | Hustle A | 43.5 |
| Phong Lục Kiến | Iron Body | 42.9 |
| Chương Nguyễn Minh | Sài Gòn Nóng | 41.7 |
| Đức Huân Ngô Doãn | Vungtau Pirates | 40.0 |
| Hùng Nguyễn Tiến | Vietjet | 40.0 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Trí Võ Đức | Long Xuyên | 6.0 |
| John Richard D.Bautista | Vietjet | 5.3 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 5.0 |
| Minh Đỗ Duy | Avenger BTB | 4.5 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 4.3 |
| Hoàng Văn Vũ | BG Saigon | 4.0 |
| Vũ Nguyễn Đại | Betel | 4.0 |
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 3.7 |
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 3.5 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Thạnh Phan Huy | Long Xuyên | 5.3 |
| Vũ Lê Ngọc Tuấn | Sài Gòn Nóng | 4.5 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 4.3 |
| Vũ Lâm Anh | Old School | 4.3 |
| Trí Võ Đức | Long Xuyên | 4.0 |
| Grant Ackermann | Biên Hoà | 4.0 |
| Huân Trần Viên | Old School | 4.0 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 4.0 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 3.8 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Bảo Vũ Quốc Bắc | Avenger BTB | 5.3 |
| Thái Nguỵ Thành | Hustle B | 5.2 |
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 4.5 |
| Duy Lê Phát Thanh | Biên Hoà | 4.3 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 4.3 |
| Long Võ Phương | Vietjet | 4.2 |
| Sáng Lâm Quang | Hustle B | 4.0 |
| Paul Chong | Ông Già Heat | 4.0 |
| Công Vương Thế | Ông Già Heat | 3.8 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Vũ Lê Ngọc Tuấn | Sài Gòn Nóng | 1.5 |
| Mãnh Lương Chí | Ông Già Heat | 1.2 |
| Thái Cao Quốc | Hustle A | 1.0 |
| Đức Huân Ngô Doãn | Vungtau Pirates | 1.0 |
| Tiến Nguyễn Văn | Sài Gòn Nóng | 1.0 |
| Thọ Hồng Gia | Sài Gòn Nóng | 1.0 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 1.0 |
| Tâm Nguyễn Thanh | Iron Body | 1.0 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 1.0 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Minh Đỗ Duy | Avenger BTB | 5.3 |
| Huy Võ Hoàng | Hustle B | 4.8 |
| Hoàng Phạm Ngọc Duy | Hustle A | 4.3 |
| Thái Nguỵ Thành | Hustle B | 4.0 |
| Thụ Hứa Chánh | Iron Body | 4.0 |
| Nhật Minh Phạm Đức | Iron Body | 4.0 |
| Tùng Trần Sơn | Hustle A | 3.8 |
| Sơn Nguyễn Ngọc | Hustle A | 3.8 |
| Trí Nguyễn Trần Minh | Hustle A | 3.5 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Long Nguyễn Viêt | UEF | 6.0 |
| Nam Nguyễn Phương | Betel | 6.0 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 6.0 |
| Nhựt Nguyễn Trần Minh | Old School | 5.7 |
| Long Vũ Thành | Vungtau Pirates | 5.7 |
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 5.7 |
| Thọ Hồng Gia | Sài Gòn Nóng | 5.5 |
| Đức Huân Ngô Doãn | Vungtau Pirates | 5.3 |
| Tài Lê Thành | Long Xuyên | 5.0 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Paul Chong | Ông Già Heat | 9.8 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 9.5 |
| Ethan Drakeley | Biên Hoà | 9.3 |
| Nhân Dục Trịnh | BG Saigon | 8.0 |
| Thạnh Phan Huy | Long Xuyên | 8.0 |
| Thành Lai Xương | Ông Già Heat | 7.5 |
| Long Vũ Thành | Vungtau Pirates | 7.3 |
| Quân Nguyễn Mạnh | Leones | 7.0 |
| Vũ Lâm Anh | Old School | 7.0 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Thạnh Phan Huy | Long Xuyên | 5.0 |
| Vũ Lâm Anh | Old School | 4.3 |
| Anh Lương Duy | BG Saigon | 4.0 |
| Tâm Nguyễn Thanh | Iron Body | 3.7 |
| Duy Nguyễn Hoàng | Vietjet | 3.5 |
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 3.5 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 3.5 |
| Huy Hồ Anh | UEF | 3.3 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 3.3 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Thạnh Phan Huy | Long Xuyên | 13.0 |
| Hiếu Lê Ngô Trung | Bảo Lộc United | 11.5 |
| Vũ Lâm Anh | Old School | 11.3 |
| Paul Chong | Ông Già Heat | 11.0 |
| Đức Đỗ Duy | Vietjet | 10.2 |
| Nhân Dục Trịnh | BG Saigon | 10.0 |
| Ethan Drakeley | Biên Hoà | 10.0 |
| Hoài Phạm Duy | Old School | 9.8 |
| Hậu Lê Công | Sài Gòn Nóng | 9.7 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Thắng Nguyễn Quốc | Sài Gòn Nóng | 3.7 |
| Long Võ Phương | Vietjet | 3.4 |
| Đức Nguyễn Đoàn Công | Iron Body | 3.3 |
| Triều Phan Trung | Long Xuyên | 3.3 |
| Chương Nguyễn Minh | Sài Gòn Nóng | 3.3 |
| Trí Võ Đức | Long Xuyên | 3.3 |
| Nhật Phạm Tấn Hoàng | Iron Body | 3.3 |
| Thọ Nguyễn Hoàng | Iron Body | 3.3 |
| Lộc Trần Hữu | Hustle B | 3.3 |