| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Minh Trần Trọng | 9/7/97 | VIE | PG | ||
| 7 | Phát Lê Tấn | 10/7/97 | VIE | SG | ||
| 7 | Nam Trần Hải | 4/19/91 | VIE | SG | ||
| 8 | Hoàng Nguyễn Huy | 1/31/97 | VIE | PG | ||
| 9 | Nghĩa Đỗ Đại | 9/9/97 | VIE | PF | ||
| 10 | Long Vũ Thành | 1/8/96 | VIE | SG | ||
| 13 | Nhật Vũ Phạm Trần | 2/8/98 | VIE | PF | ||
| 14 | Đức Đinh Viêt | 9/17/90 | VIE | C | ||
| 15 | Huy Nguyễn Quang | 2/24/96 | VIE | PF | ||
| 16 | Thành Bùi Tiến | 11/23/96 | VIE | SF | ||
| 22 | Minh Hoàng Anh | 9/22/96 | VIE | C | ||
| 31 | Đình Nguyên Anh Lê | 9/23/00 | VIE | SF | ||
| 88 | Đức Huân Ngô Doãn | 7/29/96 | VIE | SG | ||
| Team Averages | ||||||