Print

Contact Details

Bà Rịa Vũng Tàu

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Đức Huân Ngô Doãn -92 -30.7 24.5 3.3 1.3 0.0 1.7 1.7 1.0 3.7 5.3 0.3 2.3
Hoàng Nguyễn Huy -45 -15.0 24.3 7.0 2.3 0.0 1.3 1.7 0.0 1.7 2.7 0.7 1.0
Đình Nguyên Anh Lê -39 -13.0 11.4 0.3 0.0 0.3 0.3 0.0 0.0 2.0 0.3 0.7 1.3
Nhật Vũ Phạm Trần -19 -19.0 13.2 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 4.0 1.0 0.0
Nghĩa Đỗ Đại 2 1.0 6.2 3.0 1.5 0.0 0.5 0.0 0.0 1.5 0.5 0.0 1.0
Minh Hoàng Anh -10 -5.0 9.5 3.0 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 1.5 1.5 0.0 0.0
Phát Lê Tấn -75 -25.0 22.1 8.7 3.7 0.7 2.0 0.3 0.0 2.7 5.0 3.0 1.0
Thành Bùi Tiến -84 -28.0 19.0 2.7 1.3 0.0 1.7 0.7 0.0 3.7 2.3 1.0 2.3
Long Vũ Thành -92 -30.7 29.2 10.3 4.0 2.0 2.0 3.0 0.7 8.7 5.7 2.7 3.0
Huy Nguyễn Quang -22 -11.0 29.6 11.0 5.0 1.0 0.5 2.0 1.5 9.5 2.5 3.5 2.0
Nam Trần Hải -2 -1.0 14.8 4.0 1.5 1.0 1.5 1.5 0.0 3.0 1.5 2.5 2.0
Đức Đinh Viêt -107 -35.7 25.2 10.7 4.7 1.3 1.0 0.3 0.0 5.3 2.3 3.3 0.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Đức Huân Ngô Doãn 0.7 0.0 0.0 0.0 5.0 0.0 1.0
Hoàng Nguyễn Huy 2.3 0.0 0.0 0.0 7.0 0.0 1.0
Đình Nguyên Anh Lê 0.0 0.0 0.3 0.0 1.0 0.0 1.0
Nhật Vũ Phạm Trần 0.0 0.0 0.0 0.0 -5.0 0.0 1.0
Nghĩa Đỗ Đại 0.0 0.0 1.0 0.0 9.0 0.0 1.0
Minh Hoàng Anh 0.5 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 1.0
Phát Lê Tấn 0.7 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 1.0
Thành Bùi Tiến 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.0 1.0
Long Vũ Thành 0.3 0.0 1.7 0.0 13.0 0.0 1.0
Huy Nguyễn Quang 0.0 0.0 5.5 0.0 34.0 0.0 1.0
Nam Trần Hải 0.0 0.0 1.0 0.0 6.0 0.0 1.0
Đức Đinh Viêt 0.0 0.0 0.7 0.0 18.0 0.0 1.0