| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quân Nguyễn Mạnh | 3/11/93 | VIE | PG | ||
| 2 |
Huy Hồ Anh
|
12/17/95 | VIE | PG | ||
| 3 | Tân Huỳnh Nhật | 12/3/93 | VIE | PG | ||
| 6 |
Phúc Đoàn Đình
|
2/17/92 | VIE | PF | ||
| 8 |
Tuấn Lê Văn
|
10/24/90 | VIE | PF | ||
| 10 |
Duy Đỗ Hoàng
|
4/15/92 | VIE | C | ||
| 12 |
Hoàng Nguyễn Huy
|
11/9/92 | VIE | SF | ||
| 14 |
An Lư Bảo
|
7/2/93 | VIE | PF | ||
| 15 | Khánh Trình Phạm Nguyên | 4/22/95 | VIE | C | ||
| 16 |
Long Nguyễn Viêt
|
11/13/93 | VIE | PG | ||
| 25 | Phước Lê Hữu | 7/25/96 | VIE | SG | ||
| 32 | Trí Trung Võ Trần | 4/21/95 | VIE | SG | ||
| Team Averages | ||||||