Print

Contact Details

Saigon

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Duy Đỗ Hoàng -45 -15.0 27.8 7.3 3.3 0.3 1.3 1.7 0.3 4.7 2.0 1.0 1.3
Long Nguyễn Viêt -25 -8.3 20.9 3.3 1.7 0.0 3.0 2.3 0.0 5.7 6.0 1.0 1.7
Phước Lê Hữu -30 -10.0 10.1 1.7 0.3 1.0 0.3 0.7 0.0 0.7 2.7 0.7 1.7
Tuấn Lê Văn -21 -7.0 21.6 6.0 2.7 0.7 0.7 0.7 0.0 0.7 2.7 0.7 1.7
Hoàng Nguyễn Huy -29 -9.7 14.0 1.7 0.7 0.3 0.3 0.7 0.0 3.3 2.7 1.0 2.0
Phúc Đoàn Đình -27 -9.0 24.6 6.3 2.7 1.0 0.3 1.0 0.7 7.7 2.3 2.7 2.3
Huy Hồ Anh -39 -13.0 18.0 7.0 2.3 2.3 0.0 0.3 0.7 8.0 1.7 3.0 1.0
Trí Trung Võ Trần -56 -18.7 15.9 2.0 0.7 0.7 0.3 1.3 0.0 1.7 2.0 2.0 2.7
Tân Huỳnh Nhật -29 -9.7 10.4 1.7 0.7 0.3 0.0 0.7 0.0 1.3 1.0 0.7 1.3
Khánh Trình Phạm Nguyên -33 -11.0 16.1 6.3 2.7 1.0 0.0 0.3 0.3 6.0 0.7 1.7 2.3
Quân Nguyễn Mạnh -34 -11.3 9.1 0.7 0.3 0.0 0.0 0.0 0.3 2.0 1.0 0.3 0.7
An Lư Bảo -17 -5.7 11.6 0.7 0.3 0.0 1.3 0.3 0.0 0.3 1.7 0.0 1.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Duy Đỗ Hoàng 0.3 0.0 1.3 0.0 7.0 0.3 0.7
Long Nguyễn Viêt 0.0 0.0 0.7 0.0 14.0 0.3 0.7
Phước Lê Hữu 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.3 0.7
Tuấn Lê Văn 0.0 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.3 0.7
Hoàng Nguyễn Huy 0.0 0.0 0.3 0.0 -6.0 0.3 0.7
Phúc Đoàn Đình 0.0 0.0 1.3 0.0 16.0 0.3 0.7
Huy Hồ Anh 0.0 0.0 1.3 0.0 24.0 0.3 0.7
Trí Trung Võ Trần 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.3 0.7
Tân Huỳnh Nhật 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.3 0.7
Khánh Trình Phạm Nguyên 0.0 0.0 2.3 0.0 25.0 0.3 0.7
Quân Nguyễn Mạnh 0.0 0.0 0.0 0.0 -2.0 0.3 0.7
An Lư Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0 0.3 0.7