| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Nhi Võ Thị Bảo | 7/9/01 | VIE | 162 | 57 | C |
| 8 | Linh Võ Mai Trúc | 3/21/01 | VIE | 159 | 50 | PG/SG |
| 9 | Quyên Phan Thị Kiều | 7/5/00 | VIE | 179 | 68 | C |
| 10 | Uyên Nguyễn Phương | 6/14/01 | VIE | 165 | 54 | PG/SG |
| 11 | Trang Đàm Hải Thảo | 1/20/02 | VIE | 168 | 60 | C/PF |
| 12 | Tuyết Phan Thị Hồng | 2/19/00 | VIE | 173 | 83 | C/PF |
| 13 | Tú Nguyễn Thị Cẩm | 4/20/00 | VIE | 170 | 61 | SF/PF |
| 14 | Minh Phan Hoàng Tuyết | 6/3/02 | VIE | 164 | 51 | SF/PF |
| 16 | Trâm Huỳnh Ngọc | 9/25/99 | VIE | 173 | 70 | SF/PF |
| 18 | Ân Tôn Bích | 12/7/01 | VIE | 168 | 51 | SF |
| 19 |
Duy Nguyễn Thị Tiểu
|
6/1/00 | VIE | 175 | 67 | SF/PF |
| 20 | Trân Lý Bửu | 10/5/00 | VIE | 169 | 58 | PG/SG |
| 23 |
Trân Phạm Thị Diễm
|
8/2/99 | VIE | 173 | 64 | SF/PF |
| 27 | Hân Lý Gia | 1/29/02 | VIE | 168 | 57 | C |
| Team Averages | ||||||
| 169 | 60.79 |