Print

Contact Details

Ho Chi Minh City

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Duy Nguyễn Thị Tiểu 48 16.0 27.5 19.3 5.7 7.3 1.7 2.0 1.7 13.3 1.7 7.0 2.0
Trân Phạm Thị Diễm -8 -2.7 23.3 8.0 3.3 1.3 0.3 1.3 0.0 4.3 1.7 3.7 0.7
Tuyết Phan Thị Hồng 43 14.3 22.2 6.7 3.0 0.7 0.7 0.0 0.0 8.3 0.7 1.7 2.0
Tú Nguyễn Thị Cẩm 14 4.7 19.2 5.0 2.0 0.3 0.7 1.7 0.0 3.0 1.0 0.3 1.0
Quyên Phan Thị Kiều 20 6.7 8.9 2.7 1.0 0.7 0.3 0.7 0.0 2.0 1.3 0.3 0.3
Trân Lý Bửu 38 12.7 29.0 6.7 2.7 1.3 3.0 1.0 0.0 4.0 2.7 2.0 2.0
Uyên Nguyễn Phương 8 2.7 22.5 6.3 2.7 1.0 0.7 3.0 0.0 3.7 3.0 2.3 2.3
Ân Tôn Bích 38 12.7 20.9 8.3 3.0 1.7 0.7 3.0 0.0 6.3 2.0 3.3 1.7
Minh Phan Hoàng Tuyết 21 10.5 8.9 4.0 1.5 0.0 0.0 3.0 0.0 2.0 2.0 0.5 2.0
Linh Võ Mai Trúc 11 3.7 10.3 2.3 0.7 0.7 1.3 1.0 0.0 0.7 1.7 0.7 2.3
Trâm Huỳnh Ngọc -2 -1.0 5.6 1.5 0.5 0.0 0.0 0.5 0.0 0.5 0.5 0.0 0.0
Trang Đàm Hải Thảo 9 4.5 9.8 2.0 0.5 1.0 0.5 0.5 0.0 2.0 1.0 1.5 2.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Duy Nguyễn Thị Tiểu 0.7 0.0 6.3 0.0 79.0 1.0 0.0
Trân Phạm Thị Diễm 0.0 0.0 3.0 0.0 6.0 1.0 0.0
Tuyết Phan Thị Hồng 0.0 0.0 2.3 0.0 25.0 1.0 0.0
Tú Nguyễn Thị Cẩm 0.7 0.0 0.0 0.0 14.0 1.0 0.0
Quyên Phan Thị Kiều 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 1.0 0.0
Trân Lý Bửu 0.0 0.0 1.0 0.0 14.0 1.0 0.0
Uyên Nguyễn Phương 0.0 0.0 1.3 0.0 7.0 1.0 0.0
Ân Tôn Bích 0.7 0.0 0.7 0.0 19.0 1.0 0.0
Minh Phan Hoàng Tuyết 1.0 0.0 0.0 0.0 7.0 1.0 0.0
Linh Võ Mai Trúc 0.3 0.0 0.0 0.0 6.0 1.0 0.0
Trâm Huỳnh Ngọc 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0
Trang Đàm Hải Thảo 0.0 0.0 1.0 0.0 0.0 1.0 0.0