| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 79.0 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 61.0 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 44.0 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 43.0 |
| Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 37.0 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 34.0 |
| Huyền Lưu Thị Khánh | Hà Nội | 27.0 |
| Hằng Đặng Thị Thúy | Hà Nội | 26.0 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 25.0 |
| Player | Team | PTS |
|---|---|---|
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 62 |
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 58 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 40 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 33 |
| Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 31 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 30 |
| Anh Lê Thảo | Quảng Ninh | 27 |
| Ân Tôn Bích | Tp.Hồ Chí Minh | 25 |
| Trân Phạm Thị Diễm | Tp.Hồ Chí Minh | 24 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 20.7 |
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 19.3 |
| Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 15.5 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 13.3 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 11.0 |
| Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 10.5 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 10.0 |
| Anh Lê Thảo | Quảng Ninh | 9.0 |
| Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 8.5 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 36.2 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 35.8 |
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 34.7 |
| Hạnh Vũ Nguyễn Mỹ | Quảng Ninh | 34.1 |
| Huyền Lưu Thị Khánh | Hà Nội | 33.2 |
| Anh Lê Thảo | Quảng Ninh | 32.6 |
| Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 32.6 |
| Trang Hồ Thị | Hà Nội | 31.8 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 31.2 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 60.9 |
| Nhã Lý Thị Thanh | Cần Thơ | 54.5 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 43.8 |
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 43.6 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 41.2 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 39.4 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 35.1 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 34.6 |
| Trân Phạm Thị Diễm | Tp.Hồ Chí Minh | 32.3 |
| Player | Team | 2PM |
|---|---|---|
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 28 |
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 15 |
| Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 12 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 12 |
| Trang Hồ Thị | Hà Nội | 10 |
| Trân Phạm Thị Diễm | Tp.Hồ Chí Minh | 10 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 10 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 9 |
| Hằng Đặng Thị Thúy | Hà Nội | 9 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 62.2 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 52.2 |
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 50.0 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 49.1 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 45.0 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 40.0 |
| Huyền Lưu Thị Khánh | Hà Nội | 38.9 |
| Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 38.5 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 36.0 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 29.4 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 25.0 |
| Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 22.2 |
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 22.2 |
| Tú Nguyễn Thị Cẩm | Tp.Hồ Chí Minh | 20.0 |
| Duyên Huỳnh Thị Mỹ | Cần Thơ | 15.4 |
| Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 11.1 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 10.0 |
| Anh Nguyễn Thùy | Quảng Ninh | 10.0 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 4.7 |
| Anh Lê Thảo | Quảng Ninh | 4.3 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 3.7 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 2.0 |
| Hạnh Vũ Nguyễn Mỹ | Quảng Ninh | 2.0 |
| Ân Tôn Bích | Tp.Hồ Chí Minh | 1.7 |
| Huyền Lưu Thị Khánh | Hà Nội | 1.3 |
| Trân Lý Bửu | Tp.Hồ Chí Minh | 1.3 |
| Trân Phạm Thị Diễm | Tp.Hồ Chí Minh | 1.3 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 6.3 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 4.7 |
| Hằng Đặng Thị Thúy | Hà Nội | 4.0 |
| Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 4.0 |
| Hương Trần Thị Thảo | Hà Nội | 4.0 |
| Trân Phạm Thị Diễm | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 2.7 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 2.3 |
| Duyên Huỳnh Thị Mỹ | Cần Thơ | 2.3 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 5.3 |
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 3.7 |
| Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 3.5 |
| Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 3.0 |
| Trân Lý Bửu | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Huyền Nguyễn Thị Mỹ | Cần Thơ | 3.0 |
| Anh Lê Thảo | Quảng Ninh | 3.0 |
| Hạnh Vũ Nguyễn Mỹ | Quảng Ninh | 2.7 |
| Ly Lâm Thị Ma | Cần Thơ | 2.0 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 1.7 |
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 1.7 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 0.7 |
| Trang Hồ Thị | Hà Nội | 0.7 |
| Trúc Đinh Thanh | Quảng Ninh | 0.5 |
| Hằng Bùi Thu | Hà Nội | 0.5 |
| Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 0.5 |
| Anh Trần Như | Cần Thơ | 0.5 |
| Hạnh Vũ Nguyễn Mỹ | Quảng Ninh | 0.3 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Linh Lê Thị Thùy | Hà Nội | 3.5 |
| Minh Phan Hoàng Tuyết | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 3.0 |
| Ân Tôn Bích | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Uyên Nguyễn Phương | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 2.7 |
| Huyền Lưu Thị Khánh | Hà Nội | 2.7 |
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 2.3 |
| Trang Hồ Thị | Hà Nội | 2.3 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 6.0 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 5.3 |
| Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 5.3 |
| Huyền Lưu Thị Khánh | Hà Nội | 3.7 |
| Trang Hồ Thị | Hà Nội | 3.7 |
| Huyền Nguyễn Thị Mỹ | Cần Thơ | 3.7 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 3.3 |
| Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 3.0 |
| Uyên Nguyễn Phương | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 9.0 |
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 8.0 |
| Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 7.0 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 6.3 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 5.3 |
| Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 5.0 |
| Hạnh Vũ Nguyễn Mỹ | Quảng Ninh | 5.0 |
| Anh Nguyễn Thùy | Quảng Ninh | 5.0 |
| Huyền Lưu Thị Khánh | Hà Nội | 4.7 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Tiên Nguyễn Thị Thủy | Cần Thơ | 5.0 |
| Ân Tôn Bích | Tp.Hồ Chí Minh | 3.3 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Nhã Lý Thị Thanh | Cần Thơ | 2.3 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 2.3 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 2.3 |
| Trân Lý Bửu | Tp.Hồ Chí Minh | 2.0 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 2.0 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 2.0 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Duy Nguyễn Thị Tiểu | Tp.Hồ Chí Minh | 13.3 |
| Trang Dương Thị | Quảng Ninh | 11.3 |
| Anh Nguyễn Thị Lan | Cần Thơ | 8.3 |
| Tuyết Phan Thị Hồng | Tp.Hồ Chí Minh | 8.3 |
| Quỳnh Hoàng Thị | Quảng Ninh | 7.3 |
| Ân Tôn Bích | Tp.Hồ Chí Minh | 6.3 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 6.0 |
| Uyên Vũ Thị Tú | Hà Nội | 6.0 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 6.0 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Thảo Hoàng Thị | Hà Nội | 2.7 |
| Trang Hồ Thị | Hà Nội | 2.7 |
| Hạnh Vũ Nguyễn Mỹ | Quảng Ninh | 2.7 |
| Ánh Nguyễn Ngọc | Quảng Ninh | 2.3 |
| Linh Võ Mai Trúc | Tp.Hồ Chí Minh | 2.3 |
| Uyên Nguyễn Phương | Tp.Hồ Chí Minh | 2.3 |
| Lành Lâm Thị Ngọc | Cần Thơ | 2.3 |
| Huyền Nguyễn Thị Mỹ | Cần Thơ | 2.3 |
| Thư Phan Thị Minh | Cần Thơ | 2.0 |