Print

Contact Details

Da Nang

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Lộc Mai Đức -55 -13.8 15.3 0.0 0.0 0.0 0.3 1.3 0.0 2.0 1.5 0.8 1.0
Kiệt Nguyễn Anh -62 -15.5 23.6 8.0 3.5 0.8 0.3 0.5 0.0 3.5 3.8 1.5 1.8
Đại Trương Văn -80 -20.0 20.6 6.5 3.0 0.3 0.3 0.0 0.0 10.0 2.0 1.3 1.5
Phong Phan Vũ -22 -7.3 9.6 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.3 0.7 0.0 0.3
Vinh Trần Quốc -54 -13.5 26.9 4.0 1.5 0.8 0.8 0.3 0.0 6.5 1.0 1.0 2.3
Huy Phạm Minh -34 -8.5 16.6 6.8 2.8 0.8 0.8 1.0 0.0 1.5 4.0 2.3 2.3
Khang Lê Trung Bảo -32 -8.0 14.3 5.8 2.5 0.3 0.3 1.0 0.0 1.8 2.5 1.3 0.8
Khoa Lê Trung 0 0.0 9.8 3.3 1.0 1.0 0.8 0.0 0.0 1.5 1.0 1.0 0.3
Tú Nguyễn Đình Quang -76 -19.0 32.3 13.5 4.8 3.5 2.3 1.3 0.3 4.8 5.5 6.3 1.5
Đăng Hoàng Hải -46 -11.5 21.1 1.5 0.8 0.0 0.5 0.3 0.0 5.3 0.5 0.0 1.5
Thanh Trần Văn Xuân -29 -7.3 6.9 2.3 1.0 0.0 0.0 0.3 0.0 0.8 1.3 0.3 0.5
Thông Võ Minh -20 -6.7 7.1 0.7 0.3 0.0 0.0 0.3 0.0 2.0 0.7 0.3 0.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Lộc Mai Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 -11.0 0.3 0.8
Kiệt Nguyễn Anh 0.3 0.0 1.0 0.0 -3.0 0.3 0.8
Đại Trương Văn 0.3 0.0 2.8 0.0 30.0 0.3 0.8
Phong Phan Vũ 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.3 0.7
Vinh Trần Quốc 0.3 0.0 1.3 0.0 31.0 0.3 0.8
Huy Phạm Minh 0.5 0.0 0.5 0.0 2.0 0.3 0.8
Khang Lê Trung Bảo 0.5 0.0 1.0 0.0 7.0 0.3 0.8
Khoa Lê Trung 0.3 0.0 0.5 0.0 5.0 0.3 0.8
Tú Nguyễn Đình Quang 0.5 0.0 1.5 0.0 28.0 0.3 0.8
Đăng Hoàng Hải 0.0 0.0 0.5 0.0 21.0 0.3 0.8
Thanh Trần Văn Xuân 0.3 0.0 0.5 0.0 3.0 0.3 0.8
Thông Võ Minh 0.0 0.0 0.7 0.0 -4.0 0.0 1.0