Print

Contact Details

Hue

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Thành Nguyễn Viết Phước -22 -5.5 2.9 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.3 0.8 0.0 0.3
Phát Nguyễn Phan Hữu 2 0.5 10.8 0.8 0.3 0.0 0.0 0.3 0.0 1.5 0.8 0.3 1.0
Nghĩa Lê Đại -38 -9.5 35.1 10.0 4.3 1.5 1.8 2.0 1.0 13.0 4.0 5.0 3.5
Đức Hồ Việt -4 -1.0 24.8 9.8 3.3 1.3 0.8 1.0 0.3 6.8 1.3 2.0 3.0
Luận Trương Công -31 -7.8 33.5 3.3 0.8 1.5 2.8 0.5 0.0 2.8 4.0 3.8 2.3
Huy Nguyễn Quốc -42 -10.5 23.5 6.0 1.8 1.5 0.8 2.0 0.5 1.3 3.0 2.5 2.3
Hậu Trần Đức -35 -8.8 8.4 0.5 0.3 0.0 0.0 0.5 0.3 0.8 0.5 0.3 2.3
Thành Nguyễn Văn -60 -15.0 25.8 10.0 2.8 4.0 0.3 2.5 0.3 5.0 3.5 3.5 1.8
Nhân Nguyễn Trí -40 -10.0 26.8 10.0 3.8 2.5 1.3 1.8 0.0 6.3 4.0 4.3 3.8
Anh Hoàng Trọng Quốc -11 -3.7 4.6 0.3 0.0 0.3 0.0 0.3 0.0 0.7 1.0 0.7 0.0
Phúc Võ Đại Bảo -18 -4.5 3.6 0.5 0.3 0.0 0.0 0.5 0.0 0.5 0.3 0.5 0.0
Khang Vĩnh An -6 -2.0 2.0 0.7 0.0 0.7 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.3 0.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Thành Nguyễn Viết Phước 0.0 0.0 0.0 0.0 -4.0 0.0 1.0
Phát Nguyễn Phan Hữu 0.3 0.0 0.0 0.0 -3.0 0.0 1.0
Nghĩa Lê Đại 0.0 0.0 2.5 0.0 53.0 0.0 1.0
Đức Hồ Việt 2.0 0.0 2.5 0.0 39.0 0.0 1.0
Luận Trương Công 0.3 0.0 0.0 0.0 4.0 0.0 1.0
Huy Nguyễn Quốc 1.0 0.0 1.5 0.0 -7.0 0.0 1.0
Hậu Trần Đức 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.0 1.0
Thành Nguyễn Văn 0.5 0.0 0.0 0.0 28.0 0.0 1.0
Nhân Nguyễn Trí 0.0 0.0 3.3 0.0 25.0 0.0 1.0
Anh Hoàng Trọng Quốc 0.0 0.0 0.0 0.0 -1.0 0.0 1.0
Phúc Võ Đại Bảo 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0
Khang Vĩnh An 0.0 0.0 0.0 0.0 1.0 0.0 1.0