Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Quang Đoàn Nhất 27 5.4 20.3 7.0 2.4 0.8 1.4 1.2 0.0 2.4 2.6 0.6 2.8
Nam Phạm Thành 31 6.2 21.8 13.4 4.6 4.0 0.8 2.0 0.4 4.4 1.4 3.0 3.2
Khánh Tô Ngọc 21 4.2 21.8 11.0 3.8 1.4 1.6 3.0 0.0 4.6 1.0 2.4 2.0
Vinh Nguyễn Văn 35 7.0 14.5 6.6 2.4 0.4 0.6 0.4 0.0 1.8 1.0 0.2 1.4
Khánh Vũ Ngọc 37 7.4 24.7 4.6 2.2 0.2 1.4 2.4 0.0 6.8 1.8 1.4 4.0
Thắng Nguyễn Văn 44 8.8 27.2 17.8 6.8 2.4 1.2 3.8 0.2 6.2 2.4 2.6 2.8
Hoàng Nguyễn Huy 43 8.6 24.7 3.2 1.4 0.0 4.0 3.0 0.2 4.2 2.6 0.8 2.6
Quốc Đinh Toàn -11 -2.2 9.1 4.4 1.4 1.6 0.0 0.8 0.4 2.4 1.2 1.2 2.4
Việt Trương Anh -1 -0.3 6.1 1.0 0.5 0.0 0.8 0.3 0.0 1.0 1.0 0.0 0.3
Minh Phạm Công 11 2.2 11.8 0.8 0.2 0.4 1.6 1.0 0.0 1.2 1.4 0.4 0.2
Đại Nguyễn Ngọc 2 0.5 13.7 1.5 0.5 0.5 0.8 1.8 0.0 2.0 0.3 0.5 1.3
Hải Quách Tuấn -4 -1.0 10.2 2.0 0.8 0.0 0.8 0.3 0.5 1.8 1.0 0.3 0.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Quang Đoàn Nhất 1.4 0.0 1.6 0.0 10.0 0.6 0.4
Nam Phạm Thành 0.2 0.0 1.4 0.0 75.0 0.6 0.4
Khánh Tô Ngọc 2.0 0.0 2.6 0.0 54.0 0.6 0.4
Vinh Nguyễn Văn 1.4 0.0 0.4 0.0 16.0 0.6 0.4
Khánh Vũ Ngọc 0.0 0.0 0.8 0.0 38.0 0.6 0.4
Thắng Nguyễn Văn 1.8 0.0 2.6 0.0 94.0 0.6 0.4
Hoàng Nguyễn Huy 0.4 0.0 0.4 0.0 25.0 0.6 0.4
Quốc Đinh Toàn 0.0 0.0 0.8 0.0 20.0 0.6 0.4
Việt Trương Anh 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 0.5 0.5
Minh Phạm Công 0.0 0.0 0.0 0.0 3.0 0.6 0.4
Đại Nguyễn Ngọc 0.0 0.0 0.0 0.0 12.0 0.5 0.5
Hải Quách Tuấn 0.5 0.0 0.0 0.0 9.0 0.5 0.5