Print

Contact Details

Nghệ An

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Nguyên Nguyễn Trọng Bảo -20 -5.0 17.1 5.8 2.0 0.5 2.8 0.8 0.0 2.3 2.5 1.0 0.5
Long Nguyễn Tống Gia -18 -4.5 21.5 6.3 2.8 0.3 2.0 2.3 0.5 2.5 6.0 0.5 2.0
Huy Từ Dương -26 -6.5 29.2 11.3 4.3 1.0 1.0 1.3 0.5 7.8 2.8 1.0 0.8
Anh Vũ Đức -24 -6.0 18.7 5.0 2.0 1.0 0.5 1.5 0.3 3.5 2.3 1.5 4.8
Long Phạm Việt -54 -13.5 24.6 5.8 2.8 0.3 0.8 2.0 0.3 5.8 2.3 1.0 2.0
Thắng Trịnh Đức -25 -6.3 19.5 2.0 1.0 0.0 0.3 0.8 0.0 4.3 3.5 0.8 3.8
Duy Lê Nguyễn Việt -23 -5.8 9.6 1.0 0.3 0.5 0.0 0.3 0.3 0.5 1.8 1.3 0.8
Bảo Nguyễn Ngọc -12 -3.0 9.5 5.3 1.5 1.3 0.5 1.3 0.0 1.3 0.8 0.8 1.3
Long Nguyễn Tất 10 2.5 13.3 2.5 0.8 0.5 1.3 1.0 0.0 2.5 0.3 1.0 0.5
Trường Nguyễn Văn -19 -4.8 7.4 1.8 0.5 0.5 0.5 1.3 0.0 0.5 0.8 0.8 0.8
Sơn Nguyễn Ngọc -21 -5.3 19.2 6.0 2.3 1.0 1.5 2.3 0.0 4.0 2.3 1.0 2.3
Minh Nguyễn Nhật -13 -3.3 10.4 1.0 0.5 0.0 0.3 0.5 0.5 3.5 0.5 0.3 2.5

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Nguyên Nguyễn Trọng Bảo 1.3 0.0 0.5 0.0 10.0 0.3 0.8
Long Nguyễn Tống Gia 0.5 0.0 1.8 0.0 12.0 0.3 0.8
Huy Từ Dương 1.8 0.0 1.3 0.0 39.0 0.3 0.8
Anh Vũ Đức 0.0 0.0 0.5 0.0 21.0 0.3 0.8
Long Phạm Việt 0.0 0.0 1.0 0.0 28.0 0.3 0.8
Thắng Trịnh Đức 0.0 0.0 1.5 0.0 3.0 0.3 0.8
Duy Lê Nguyễn Việt 0.0 0.0 0.0 0.0 -13.0 0.3 0.8
Bảo Nguyễn Ngọc 1.0 0.0 1.0 0.0 15.0 0.3 0.8
Long Nguyễn Tất 0.5 0.0 0.8 0.0 12.0 0.3 0.8
Trường Nguyễn Văn 0.3 0.0 0.3 0.0 -2.0 0.3 0.8
Sơn Nguyễn Ngọc 0.5 0.0 0.0 0.0 18.0 0.3 0.8
Minh Nguyễn Nhật 0.0 0.0 1.0 0.0 19.0 0.3 0.8