| 1. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
15 |
| 2. |
Đạo Vũ Nguyễn Minh
|
15 |
| 3. |
Hiếu Vũ Bá
|
12 |
| 4. |
Tú Nguyễn Đình Quang
|
12 |
| 5. |
Tài Phạm Hiền
|
10 |
| 1. |
Hiếu Vũ Bá
|
10 |
| 2. |
![]()
Đại Trương Văn
|
9 |
| 3. |
![]()
Vinh Trần Quốc
|
9 |
| 4. |
Khoa Bùi Anh
|
8 |
| 5. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
5 |
| 1. |
Tài Trương Tấn
|
100.0 |
| 2. |
Đạo Vũ Nguyễn Minh
|
100.0 |
| 3. |
Khoa Bùi Anh
|
80.0 |
| 4. |
Huy Trần Đình
|
66.7 |
| 5. |
![]()
Đại Trương Văn
|
57.1 |
| 1. |
Đăng Tân Hải
|
5 |
| 2. |
Tài Phạm Hiền
|
4 |
| 3. |
![]()
Hân Võ Lâm Hoàng Duy
|
3 |
| 4. |
Hiếu Đặng Minh
|
3 |
| 5. |
Khoa Bùi Anh
|
3 |
| 1. |
![]()
Huy Phạm Minh
|
7 |
| 2. |
Tú Nguyễn Đình Quang
|
5 |
| 3. |
Huy Trần Đình
|
3 |
| 4. |
![]()
Kiệt Nguyễn Anh
|
3 |
| 5. |
Khang Lê Trung Bảo
|
3 |
| 1. |
Tài Phạm Hiền
|
4 |
| 2. |
Huy Trần Đình
|
4 |
| 3. |
Tài Trương Tấn
|
4 |
| 4. |
Đăng Tân Hải
|
2 |
| 5. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
2 |
| 1. |
Đăng Tân Hải
|
1 |
| 2. |
![]()
Khoa Lê Khắc Đăng
|
1 |
| 3. |
Tài Phạm Hiền
|
1 |
| 4. |
Trung Trần Đỗ Quang
|
1 |
| 5. |
Khoa Bùi Anh
|
1 |
| 1. |
![]()
Đại Trương Văn
|
4 |
| 2. |
![]()
Vinh Trần Quốc
|
4 |
| 3. |
![]()
Hân Võ Lâm Hoàng Duy
|
3 |
| 4. |
Khoa Bùi Anh
|
3 |
| 5. |
Hiếu Vũ Bá
|
3 |
| 1. |
Huy Trần Đình
|
100.0 |
| 2. |
Tài Trương Tấn
|
100.0 |
| 3. |
Hiếu Đặng Minh
|
100.0 |
| 4. |
Đạo Vũ Nguyễn Minh
|
100.0 |
| 5. |
Khoa Bùi Anh
|
80.0 |
| 1. |
![]()
Đại Trương Văn
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Quý Nguyễn Trần Thanh
|
62.5 |
| 3. |
Huy Trần Đình
|
50.0 |
| 4. |
![]()
Huy Phạm Minh
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Kiệt Nguyễn Anh
|
33.3 |
| 1. |
Tài Trương Tấn
|
100.0 |
| 2. |
Trung Trần Đỗ Quang
|
100.0 |
| 3. |
Đạo Vũ Nguyễn Minh
|
100.0 |
| 4. |
Tú Nguyễn Đình Quang
|
83.3 |
| 5. |
Khoa Lê Trung
|
75.0 |