| 1. |
Rémi Tauzin Pierre
|
15 |
| 2. |
Nhàn Nguyễn Thanh
|
13 |
| 3. |
![]()
Thanh Thái Tấn
|
10 |
| 4. |
Tài Nguyễn Đức
|
10 |
| 5. |
Nhân Huỳnh Trực
|
10 |
| 1. |
Tài Nguyễn Đức
|
12 |
| 2. |
Nhân Huỳnh Trực
|
11 |
| 3. |
![]()
Trí Dương Đức
|
8 |
| 4. |
![]()
Thanh Thái Tấn
|
6 |
| 5. |
Trường Phạm Triết
|
6 |
| 1. |
![]()
Thanh Thái Tấn
|
71.4 |
| 2. |
Nhàn Nguyễn Thanh
|
60.0 |
| 3. |
Kiệt Trần Võ Anh
|
60.0 |
| 4. |
Tài Nguyễn Đức
|
57.1 |
| 5. |
![]()
Trí Dương Đức
|
50.0 |
| 1. |
Nhân Huỳnh Trực
|
3 |
| 2. |
Hoàng Lê Huy
|
3 |
| 3. |
![]()
Trí Dương Đức
|
2 |
| 4. |
Nhàn Nguyễn Thanh
|
2 |
| 5. |
Thành Huỳnh Trường
|
2 |
| 1. |
Tài Nguyễn Đức
|
11 |
| 2. |
Đức Nguyễn Mạnh
|
6 |
| 3. |
Hoàng Lê Huy
|
6 |
| 4. |
![]()
Thanh Thái Tấn
|
4 |
| 5. |
Trường Phạm Triết
|
4 |
| 1. |
Nhàn Nguyễn Thanh
|
6 |
| 2. |
Thành Huỳnh Trường
|
4 |
| 3. |
![]()
Trí Dương Đức
|
3 |
| 4. |
Nhân Huỳnh Trực
|
3 |
| 5. |
Rémi Tauzin Pierre
|
3 |
| 1. |
![]()
Thanh Thái Tấn
|
2 |
| 2. |
Tài Nguyễn Đức
|
2 |
| 3. |
![]()
Trí Dương Đức
|
1 |
| 4. |
Arsen Stratiychuk
|
1 |
| 1. |
Trường Phạm Triết
|
5 |
| 2. |
![]()
Thanh Thái Tấn
|
3 |
| 3. |
Khôi Đinh
|
3 |
| 4. |
Arsen Stratiychuk
|
3 |
| 5. |
Khang Nguyễn Tường Minh
|
3 |
| 1. |
![]()
Trí Dương Đức
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Thanh Thái Tấn
|
83.3 |
| 3. |
Tài Nguyễn Đức
|
80.0 |
| 4. |
Nhàn Nguyễn Thanh
|
66.7 |
| 5. |
Kiệt Trần Võ Anh
|
60.0 |
| 1. |
Rémi Tauzin Pierre
|
33.3 |
| 1. |
Khôi Đinh
|
75.0 |
| 2. |
Thành Huỳnh Trường
|
50.0 |
| 3. |
Arsen Stratiychuk
|
50.0 |
| 4. |
Thiện Nguyễn Hữu
|
50.0 |
| 5. |
Tài Nguyễn Đức
|
40.0 |