| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 211.0 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 184.0 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 177.0 |
| Trí Dương Đức | SSA Elite | 175.0 |
| Sidney Fitzpatrick Aaron | ISHCMC | 175.0 |
| Antony Sundberg | Next Generation Heat | 174.0 |
| Nhàn Nguyễn Thanh | SSA Elite | 162.0 |
| Dương Đinh Quang | Next Generation Heat | 147.0 |
| Lucas Hatch Debin | ISHCMC | 140.0 |
| Player | Team | PTS |
|---|---|---|
| Tao Lee Cheng | ISHCMC | 174 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 170 |
| Nhàn Nguyễn Thanh | SSA Elite | 164 |
| Sidney Fitzpatrick Aaron | ISHCMC | 160 |
| Khải Phạm Đức | SaiGon Gators | 157 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 144 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 136 |
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 136 |
| Dương Đinh Quang | Next Generation Heat | 135 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Antony Sundberg | Next Generation Heat | 18.5 |
| Khải Phạm Đức | SaiGon Gators | 17.4 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 17.0 |
| Lộc Đào Xuân | SaiGon Gators | 16.7 |
| Nhàn Nguyễn Thanh | SSA Elite | 16.4 |
| Soo Jung Hyun | The Panthers | 16.3 |
| Tao Lee Cheng | ISHCMC | 15.8 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 15.1 |
| Minh Nguyễn Đoàn Quang | WellSprings | 14.8 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Khôi Đinh | SSA Elite | 34.2 |
| Minh Nguyễn Đoàn Quang | WellSprings | 33.3 |
| Thanh Phạm Quang | WellSprings | 33.1 |
| Khoa Trần Văn Thành | SaiGon Gators | 32.5 |
| Trí Dương Đức | SSA Elite | 30.7 |
| Hoàng Lê Huy | Hochiminh City Wings | 30.4 |
| Tao Lee Cheng | ISHCMC | 30.2 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 30.1 |
| Đức Nguyễn Mạnh | Ballzilla | 29.9 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Đức Đặng Đăng | SSA Elite | 62.5 |
| Lộc Đào Xuân | SaiGon Gators | 55.1 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 55.0 |
| Dan Vanzy Rameses | ISHCMC | 53.8 |
| Lĩnh Nguyễn Quốc | Hochiminh City Wings | 52.0 |
| Ron Liu | Next Generation Heat | 50.6 |
| Dương Đinh Quang | Next Generation Heat | 49.2 |
| Phương Lê Cao Nhất | Hochiminh City Wings | 49.0 |
| Nhàn Nguyễn Thanh | SSA Elite | 48.3 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Tony Tú Hoàng | Next Generation Heat | 66.7 |
| Dương Đinh Quang | Next Generation Heat | 65.4 |
| Nhàn Nguyễn Thanh | SSA Elite | 64.0 |
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 63.8 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 59.3 |
| Lĩnh Nguyễn Quốc | Hochiminh City Wings | 59.1 |
| Tuyển Đỗ Trọng | Hochiminh City Wings | 58.3 |
| Ron Liu | Next Generation Heat | 57.6 |
| Dan Vanzy Rameses | ISHCMC | 55.7 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 50.0 |
| Huy Từ Dương | Next Generation Heat | 40.0 |
| Nam Nguyễn Quốc | Hochiminh City Wings 2 | 40.0 |
| SukMin Hong | The Panthers | 35.7 |
| Hiếu Mai Chí | SaiGon Gators | 35.0 |
| Benjamin Brownrigg | The Panthers | 34.8 |
| Tom De Kok | ISHCMC | 33.3 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 33.3 |
| Mann Manek | ISHCMC | 33.3 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 3.9 |
| Tao Lee Cheng | ISHCMC | 2.9 |
| Hoàng Lê Huy | Hochiminh City Wings | 2.9 |
| Soo Jung Hyun | The Panthers | 2.9 |
| Đức Nguyễn Mạnh | Ballzilla | 2.7 |
| Khôi Đinh | SSA Elite | 2.4 |
| Sidney Fitzpatrick Aaron | ISHCMC | 1.9 |
| An Bùi Gia | WellSprings | 1.9 |
| Hùng Trần Kim | Hochiminh City Wings 2 | 1.9 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 3.7 |
| Vinh Trương Quang | WellSprings | 3.6 |
| Lộc Đào Xuân | SaiGon Gators | 3.6 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 3.3 |
| Đức Đặng Đăng | SSA Elite | 3.2 |
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 3.2 |
| Tài Nguyễn Đức | Ballzilla | 3.0 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 3.0 |
| Thanh Thái Tấn | SSA Elite | 3.0 |
| Player | Team | APG |
|---|---|---|
| Jisoo Kim | Next Generation Heat | 4.2 |
| Tony Tú Hoàng | Next Generation Heat | 3.9 |
| Tao Lee Cheng | ISHCMC | 3.6 |
| Benjamin Brownrigg | The Panthers | 3.3 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 3.2 |
| Khoa Trần Văn Thành | SaiGon Gators | 3.1 |
| Trí Dương Đức | SSA Elite | 2.9 |
| Antony Sundberg | Next Generation Heat | 2.9 |
| Khải Phạm Đức | SaiGon Gators | 2.9 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 1.2 |
| Daniel Juelsbak | The Panthers | 1.1 |
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 1.0 |
| Puo Ee Yk | The Panthers | 1.0 |
| Trí Dương Đức | SSA Elite | 0.9 |
| Trung Nguyễn Đức | Ballzilla | 0.9 |
| Benjamin Brownrigg | The Panthers | 0.8 |
| Soo Jung Hyun | The Panthers | 0.7 |
| Khải Phạm Đức | SaiGon Gators | 0.7 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| An Bùi Gia | WellSprings | 4.4 |
| Đức Nguyễn Mạnh | Ballzilla | 3.9 |
| Minh Nguyễn Đoàn Quang | WellSprings | 3.6 |
| Hùng Trần Kim | Hochiminh City Wings 2 | 3.5 |
| Trí Dương Đức | SSA Elite | 3.4 |
| Hoàng Lê Huy | Hochiminh City Wings | 3.2 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 3.2 |
| Rey Nguyễn | Next Level | 3.0 |
| Orlando Laughton | Next Level | 3.0 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Minh Nguyễn Đoàn Quang | WellSprings | 6.3 |
| Hùng Trần Kim | Hochiminh City Wings 2 | 5.9 |
| Soo Jung Hyun | The Panthers | 5.6 |
| An Bùi Gia | WellSprings | 5.6 |
| Đức Nguyễn Mạnh | Ballzilla | 5.4 |
| Quân Bùi Nguyên | Hochiminh City Wings 2 | 5.0 |
| Joshua Sisovic | Next Level | 4.9 |
| Tao Lee Cheng | ISHCMC | 4.3 |
| Long Trần Bảo | WellSprings | 4.2 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Trí Dương Đức | SSA Elite | 7.5 |
| Soo Jung Hyun | The Panthers | 7.4 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 7.3 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 6.7 |
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 6.6 |
| Hiếu Mai Chí | SaiGon Gators | 6.4 |
| Lộc Đào Xuân | SaiGon Gators | 6.1 |
| Jan Hoàng | Next Level | 6.0 |
| Jisoo Kim | Next Generation Heat | 5.8 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Vinh Trương Quang | WellSprings | 4.1 |
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 4.0 |
| Tao Lee Cheng | ISHCMC | 3.6 |
| Lucas Hatch Debin | ISHCMC | 3.5 |
| Bằng Lê Công | WellSprings | 3.4 |
| Trung Nguyễn Đức | Ballzilla | 3.4 |
| Trường Phạm Triết | Ballzilla | 3.3 |
| Đức Nguyễn Mạnh | Ballzilla | 3.1 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 3.1 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Caleb Albert Nguyễn | Next Generation Heat | 10.6 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 10.4 |
| Lộc Đào Xuân | SaiGon Gators | 10.4 |
| Soo Jung Hyun | The Panthers | 9.7 |
| Vinh Trương Quang | WellSprings | 9.6 |
| Nhân Huỳnh Trực | SSA Elite | 9.2 |
| Trí Dương Đức | SSA Elite | 9.1 |
| Jisoo Kim | Next Generation Heat | 8.7 |
| Khôi Đinh | SSA Elite | 8.6 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Trường Phạm Triết | Ballzilla | 3.3 |
| Hiếu Mai Chí | SaiGon Gators | 3.2 |
| Lộc Đào Xuân | SaiGon Gators | 3.1 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 3.1 |
| Khoa Nguyễn Đăng | Hochiminh City Wings | 3.1 |
| Trường Nguyễn Thảo Vân | Hochiminh City Wings 2 | 3.1 |
| Khang Nguyễn Tường Minh | Ballzilla | 3.0 |
| Hùng Trần Kim | Hochiminh City Wings 2 | 3.0 |
| Goh Zhe Quan | SaiGon Gators | 3.0 |