Print

Match Details

70
Complete
29
Date / Time:
Dec 11, 2020, 7:00 PM
29 AT 70
On 2020-12-11 19:00:00 At

Box Score

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
30 Arsen Stratiychuk 18:31 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 2 1 50.0 1 4 5 0 1 2 1 3 1 3 7.0
91 Franck Felix 8:31 1 2 50.0 1 2 50.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 2 3 0 1 1 0 1 0 2 4.0
24 Khôi Đinh 23:04 0 7 0.0 0 6 0.0 0 1 0.0 4 3 75.0 1 3 4 1 3 0 0 3 2 3 -3.0
6 Nhàn Nguyễn Thanh 10:37 6 10 60.0 6 9 66.7 0 1 0.0 5 1 20.0 0 5 5 2 0 6 0 0 3 13 18.0
11 Nhân Huỳnh Trực 25:46 5 20 25.0 5 17 29.4 0 3 0.0 3 0 0.0 4 7 11 3 2 3 0 1 3 10 7.0
2 Rémi Tauzin Pierre 25:07 6 16 37.5 3 7 42.9 3 9 33.3 1 0 0.0 2 0 2 2 2 3 0 1 1 15 9.0
27 Shu Aizumi 12:07 1 8 12.5 1 4 25.0 0 4 0.0 0 0 0.0 0 1 1 1 3 2 0 1 0 2 -4.0
9 Sáng Nguyễn Thanh 7:37 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 -1.0
12 Thanh Thái Tấn Thanh Thái Tấn 15:00 5 7 71.4 5 6 83.3 0 1 0.0 0 0 0.0 3 3 6 1 4 0 2 3 0 10 13.0
10 Thành Huỳnh Trường 14:34 2 4 50.0 2 4 50.0 0 0 0.0 2 1 50.0 2 2 4 2 0 4 0 0 1 5 12.0
7 Trí Dương Đức Trí Dương Đức 17:52 2 4 50.0 2 2 100.0 0 2 0.0 0 0 0.0 8 0 8 2 1 3 1 1 0 4 15.0
4 Tâm Trần Đình 21:08 1 5 20.0 1 5 20.0 0 0 0.0 6 1 16.7 3 2 5 0 3 1 0 2 4 3 -3.0
Totals   30 87 34.5 27 66 40.9 3 21 14.3 23 7 30.4 25 29 61 14 23 26 4 16 15 70 79.0

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
13 Hoàng Lê Huy 27:30 3 11 27.3 3 8 37.5 0 3 0.0 0 0 0.0 0 1 1 3 6 0 0 0 1 6 -4.0
11 Khang Nguyễn Bảo 12:49 0 5 0.0 0 5 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 2 1 0 0 0 0 -6.0
6 Khang Nguyễn Tường Minh 13:19 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 2 0 0.0 3 1 4 1 1 2 0 3 2 0 3.0
8 Kiệt Trần Võ Anh 17:03 3 5 60.0 3 5 60.0 0 0 0.0 0 0 0.0 3 2 5 0 1 0 0 0 1 6 8.0
0 Phong Nguyễn Đình 11:31 0 5 0.0 0 1 0.0 0 4 0.0 0 0 0.0 2 0 2 0 4 0 0 1 0 0 -7.0
24 Quân Trần Anh 12:58 1 4 25.0 1 4 25.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 1 1 0 3 0 0 1 0 2 -3.0
22 Thiện Nguyễn Hữu 11:39 0 3 0.0 0 3 0.0 0 0 0.0 2 1 50.0 1 1 2 0 0 2 0 1 1 1 1.0
10 Toàn Võ Khánh 13:19 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 1 0 1 1 2 0 0 1 2 0 -1.0
12 Trung Nguyễn Đức 13:34 1 2 50.0 1 2 50.0 0 0 0.0 2 0 0.0 2 1 3 0 3 3 0 0 1 2 2.0
25 Trường Phạm Triết 16:53 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 5 1 6 0 4 1 0 5 1 0 1.0
27 Tài Nguyễn Đức 30:11 4 7 57.1 4 5 80.0 0 2 0.0 5 2 40.0 9 3 12 0 11 1 2 2 3 10 8.0
3 Đức Nguyễn Mạnh 19:08 0 6 0.0 0 5 0.0 0 1 0.0 8 2 25.0 4 1 5 0 6 2 0 2 4 2 -9.0
Totals   12 52 23.1 12 42 28.6 0 10 0.0 19 5 26.3 30 12 48 5 44 12 2 16 16 29 -2.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency