| 1. |
![]()
Vũ Mạch Trường
|
24 |
| 2. |
![]()
Trình Văng Công Tiến
|
23 |
| 3. |
Thành Lý Tài
|
21 |
| 4. |
Bình Bùi Thanh
|
14 |
| 5. |
![]()
Huy Hồ Anh
|
11 |
| 1. |
![]()
Huy Hồ Anh
|
12 |
| 2. |
![]()
Quân Lê Hoàng
|
7 |
| 3. |
![]()
Tuấn Lê Văn
|
7 |
| 4. |
Phong Lâm Xã
|
6 |
| 5. |
Công Vương Thế
|
6 |
| 1. |
Công Vương Thế
|
71.4 |
| 2. |
Thành Lý Tài
|
64.3 |
| 3. |
Bình Bùi Thanh
|
63.6 |
| 4. |
![]()
Trình Văng Công Tiến
|
61.5 |
| 5. |
Thành Lai Xương
|
50.0 |
| 1. |
Bang Vũ Tiểu
|
7 |
| 2. |
Đạt Lý Tài
|
6 |
| 3. |
Kiên La Cấm
|
5 |
| 4. |
Thành Lý Tài
|
3 |
| 5. |
![]()
Quân Lê Hoàng
|
3 |
| 1. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
5 |
| 2. |
![]()
Vũ Mạch Trường
|
5 |
| 3. |
![]()
Cường Mai Vương
|
4 |
| 4. |
Kiên La Cấm
|
3 |
| 5. |
Phong Lâm Xã
|
3 |
| 1. |
![]()
Vũ Mạch Trường
|
4 |
| 2. |
Phong Lâm Xã
|
3 |
| 3. |
Bình Bùi Thanh
|
3 |
| 4. |
Công Vương Thế
|
2 |
| 5. |
![]()
Quân Lê Hoàng
|
2 |
| 1. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
4 |
| 2. |
Công Vương Thế
|
1 |
| 3. |
![]()
Duy Đỗ Hoàng
|
1 |
| 1. |
Kiên La Cấm
|
3 |
| 2. |
![]()
Tuấn Lê Văn
|
2 |
| 3. |
![]()
Huy Hồ Anh
|
2 |
| 4. |
![]()
Trình Văng Công Tiến
|
1 |
| 5. |
![]()
Quân Lê Hoàng
|
1 |
| 1. |
![]()
Trình Văng Công Tiến
|
75.0 |
| 2. |
Công Vương Thế
|
71.4 |
| 3. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
66.7 |
| 4. |
Thành Lai Xương
|
66.7 |
| 5. |
![]()
Duy Đỗ Hoàng
|
66.7 |
| 1. |
![]()
Trình Văng Công Tiến
|
55.6 |
| 2. |
![]()
Vũ Mạch Trường
|
36.4 |
| 3. |
![]()
Duy Đỗ Hoàng
|
33.3 |
| 4. |
Tấn Nguyễn Sanh
|
25.0 |
| 5. |
Bang Vũ Tiểu
|
20.0 |
| 1. |
![]()
Trình Văng Công Tiến
|
100.0 |
| 2. |
![]()
Huy Hồ Anh
|
100.0 |
| 3. |
Thành Lý Tài
|
75.0 |
| 4. |
![]()
Quân Lê Hoàng
|
50.0 |
| 5. |
![]()
Tuấn Lê Văn
|
50.0 |