Print

Match Details

UEF
76
Complete
Ông Già Heat
96
Date / Time:
Nov 14, 2020, 4:30 PM
Ông Già Heat 96 AT UEF 76
On 2020-11-14 16:30:00 At

Box Score

UEF

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
14 An Lư Bảo An Lư Bảo 13:33 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 3 0 3 3 3 0 0 0 0 0 3.0
77 Cường Mai Vương Cường Mai Vương 17:23 0 4 0.0 0 4 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 5 1 6 2 4 1 0 1 0 0 1.0
10 Duy Đỗ Hoàng Duy Đỗ Hoàng 17:46 3 6 50.0 2 3 66.7 1 3 33.3 0 0 0.0 2 1 3 0 0 0 1 0 0 7 8.0
18 Hiệu Lý Tông Hiệu Lý Tông 27:55 2 9 22.2 2 5 40.0 0 4 0.0 0 0 0.0 1 0 1 1 1 2 0 1 0 4 0.0
12 Hoàng Nguyễn Huy Hoàng Nguyễn Huy 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
9 Huy Hồ Anh Huy Hồ Anh 18:33 5 12 41.7 5 12 41.7 0 0 0.0 1 1 100.0 6 6 12 1 2 0 0 2 1 11 15.0
13 Long Nguyễn Viêt Long Nguyễn Viêt 20:34 4 8 50.0 4 7 57.1 0 1 0.0 0 0 0.0 4 1 5 3 2 1 0 0 0 8 11.0
25 Nam Trần Bá Nhật Nam Trần Bá Nhật 23:41 3 9 33.3 3 8 37.5 0 1 0.0 1 0 0.0 0 0 0 1 0 2 0 0 2 6 2.0
6 Phúc Đoàn Đình Phúc Đoàn Đình 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
7 Quân Lê Hoàng Quân Lê Hoàng 18:03 3 11 27.3 3 11 27.3 0 0 0.0 2 1 50.0 4 3 7 3 1 2 0 1 1 7 9.0
8 Tuấn Lê Văn Tuấn Lê Văn 15:25 4 10 40.0 4 10 40.0 0 0 0.0 2 1 50.0 4 3 7 2 1 0 0 2 1 9 10.0
11 Vũ Mạch Trường Vũ Mạch Trường 27:03 10 25 40.0 6 14 42.9 4 11 36.4 0 0 0.0 3 1 4 1 5 4 0 1 0 24 13.0
Totals   34 94 36.2 29 74 39.2 5 20 25.0 6 3 50.0 32 16 52 17 19 12 1 8 5 76 76.0

Ông Già Heat

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
69 Bang Vũ Tiểu 16:10 1 5 20.0 0 0 0.0 1 5 20.0 0 0 0.0 4 0 4 7 1 0 0 0 0 3 9.0
3 Biếu Châu Gia 14:22 1 3 33.3 1 3 33.3 0 0 0.0 0 0 0.0 5 1 6 2 1 0 0 1 0 2 7.0
19 Bình Bùi Thanh 19:26 7 11 63.6 7 11 63.6 0 0 0.0 0 0 0.0 3 1 4 3 0 3 0 0 0 14 20.0
11 Công Vương Thế 17:38 5 7 71.4 5 7 71.4 0 0 0.0 0 0 0.0 5 1 6 2 1 2 1 0 2 10 18.0
20 Kiên La Cấm 22:36 1 4 25.0 1 3 33.3 0 1 0.0 0 0 0.0 4 1 5 5 3 1 0 3 1 2 7.0
13 Phong Lâm Xã 22:16 3 14 21.4 3 8 37.5 0 6 0.0 0 0 0.0 6 0 6 1 3 3 0 0 2 6 2.0
8 Thành Lai Xương 10:55 2 4 50.0 2 3 66.7 0 1 0.0 0 0 0.0 1 2 3 2 1 0 0 0 0 4 6.0
10 Thành Lý Tài 18:49 9 14 64.3 9 14 64.3 0 0 0.0 4 3 75.0 1 4 5 3 1 0 0 0 2 21 22.0
23 Trình Văng Công Tiến Trình Văng Công Tiến 20:00 8 13 61.5 3 4 75.0 5 9 55.6 2 2 100.0 5 0 5 0 1 0 0 1 1 23 22.0
7 Tài Dư Quốc 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
2 Tấn Nguyễn Sanh 17:43 3 7 42.9 2 3 66.7 1 4 25.0 0 0 0.0 3 0 3 2 5 1 4 0 0 7 8.0
1 Đạt Lý Tài 20:00 2 5 40.0 2 5 40.0 0 0 0.0 0 0 0.0 4 0 4 6 1 2 0 0 0 4 12.0
Totals   42 87 48.3 35 61 57.4 7 26 26.9 6 5 83.3 41 10 55 33 18 12 5 5 8 96 137.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency