Print

Contact Details

Hanoi

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Trung Thành Vũ -4 -0.7 15.1 5.8 2.3 0.7 1.8 0.8 0.3 1.8 3.0 1.8 1.3
Hoàng Khúc Bùi Nguyên 28 4.7 20.7 8.3 3.8 0.7 0.7 1.0 2.0 7.3 2.0 1.5 2.3
Minh Nguyễn Quang 10 1.7 17.0 1.7 0.8 0.0 0.8 0.3 0.2 3.8 1.0 0.5 1.8
Bá Hoàng Nguyễn 11 1.8 24.3 4.5 2.0 0.5 1.2 1.2 0.0 3.8 1.7 1.3 2.0
Dũng Nguyễn Công 0 0.0 13.0 3.3 1.5 0.3 0.8 1.0 0.0 1.3 1.5 0.5 0.3
Xuân Tiệp Phạm -10 -2.5 12.2 2.5 0.8 0.8 0.5 0.8 0.0 3.5 2.0 1.0 1.5
Đăng Đức Đào 12 2.0 24.9 9.3 3.7 0.8 3.2 1.8 0.0 3.3 3.2 1.2 2.5
Đức Thái Nguyễn -9 -2.3 14.6 4.3 2.0 0.0 0.3 1.3 0.0 2.5 1.5 0.8 0.8
Nam Tống Hoàng 0 0.0 25.0 9.0 3.2 1.5 3.5 2.5 0.2 4.7 5.0 2.5 1.2
Thành Công Vũ 15 2.5 24.0 13.3 5.7 1.0 2.7 3.3 0.0 4.2 4.5 1.3 1.0
Đạt Nguyễn Thành 10 1.7 16.0 8.8 4.0 0.5 1.0 1.3 0.0 2.5 3.3 1.3 1.0
Xuân Bách Phạm 17 5.7 13.0 3.7 1.3 0.3 0.3 0.3 0.0 1.3 0.0 0.3 0.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Trung Thành Vũ 0.5 0.0 1.2 0.0 17.0 0.7 0.3
Hoàng Khúc Bùi Nguyên 0.0 0.0 0.8 0.0 89.0 0.7 0.3
Minh Nguyễn Quang 0.0 0.0 0.3 0.0 20.0 0.7 0.3
Bá Hoàng Nguyễn 0.0 0.0 1.2 0.0 38.0 0.7 0.3
Dũng Nguyễn Công 0.0 0.0 0.0 0.0 13.0 0.5 0.5
Xuân Tiệp Phạm 0.3 0.0 1.0 0.0 17.0 0.5 0.5
Đăng Đức Đào 1.2 0.0 1.5 0.0 48.0 0.7 0.3
Đức Thái Nguyễn 0.3 0.0 0.5 0.0 16.0 0.5 0.5
Nam Tống Hoàng 1.2 0.0 1.0 0.0 44.0 0.7 0.3
Thành Công Vũ 1.0 0.0 0.5 0.0 74.0 0.7 0.3
Đạt Nguyễn Thành 0.3 0.0 1.0 0.0 28.0 0.7 0.3
Xuân Bách Phạm 0.7 0.0 0.7 0.0 10.0 0.3 0.7