Print
Xuân Tiệp Phạm

Xuân Tiệp Phạm

Statistics

Competition Team +/- G GS MPG PPG FG% 2P% 3P% FT% DRPG ORPG RPG APG STPG BLKPG TOPG FOPG PFPG 2CPPG EFF +/- PG
u18 Men - 2020 Phòng không - Không Quân -10 4 1 12.2 2.5 75.0 66.7 100.0 50.0 2.3 1.3 3.5 0.5 0.8 0.0 2.0 1.0 1.5 1.0 17.0 -2.5