| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 116.0 |
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 102.0 |
| Trí Dương Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | 94.0 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 89.0 |
| Vinh Nguyễn Phúc | XSKT Hậu Giang | 84.0 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 81.0 |
| Hoàng Anh Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 80.0 |
| Thành Công Vũ | Phòng không - Không Quân | 74.0 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 72.0 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 17.2 |
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 16.8 |
| Quốc Nguyễn Cường | Bình Thuận | 15.8 |
| Trí Dương Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | 14.3 |
| Thành Công Vũ | Phòng không - Không Quân | 13.3 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 13.2 |
| Minh Nhựt Phạm | XSKT Hậu Giang | 12.8 |
| Nguyên Trần Sĩ | XSKT Hậu Giang | 12.0 |
| Sáng Lý Mộc | Bình Thuận | 11.7 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Quốc Nguyễn Cường | Bình Thuận | 32.9 |
| Bảo Lâm Hồ Gia | Bình Thuận | 32.4 |
| Sáng Lý Mộc | Bình Thuận | 31.9 |
| Bảo Huỳnh Thế | Khánh Hoà | 30.2 |
| Ngọc Hoàng Triều Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 30.1 |
| Tấn Hưng Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 29.4 |
| Hà Đình Trung Nguyễn | Khánh Hoà | 28.0 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 28.0 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 26.5 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Vinh Nguyễn Phúc | XSKT Hậu Giang | 66.7 |
| Hảo Nguyễn Tuấn | XSKT Hậu Giang | 64.7 |
| Thanh Thái Tấn | XSKT Hậu Giang | 54.5 |
| Dũng Nguyễn Công | Phòng không - Không Quân | 54.5 |
| Phúc Nguyễn Hoàng | XSKT Hậu Giang | 53.8 |
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 52.8 |
| Minh Nghĩa Trần | Bà Rịa Vũng Tàu | 52.6 |
| Bá Hoàng Nguyễn | Phòng không - Không Quân | 52.2 |
| Tuyển Đỗ Trọng | Hochiminh City Wings | 50.0 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Vinh Nguyễn Phúc | XSKT Hậu Giang | 68.2 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 67.6 |
| Dũng Nguyễn Công | Phòng không - Không Quân | 66.7 |
| Phúc Nguyễn Hoàng | XSKT Hậu Giang | 65.0 |
| Hảo Nguyễn Tuấn | XSKT Hậu Giang | 64.7 |
| Thành Công Vũ | Phòng không - Không Quân | 62.2 |
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 60.5 |
| Tấn Hưng Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 60.0 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 59.0 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Tuyển Đỗ Trọng | Hochiminh City Wings | 54.5 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 50.0 |
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 44.1 |
| Mai Bách Hiển Phạm | Khánh Hoà | 42.9 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 39.5 |
| Vĩnh Thái Phan | Bà Rịa Vũng Tàu | 38.1 |
| Cát Tường Phạm | Bà Rịa Vũng Tàu | 37.5 |
| Trí Dương Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | 36.7 |
| Khoa Nguyễn Đăng | Hochiminh City Wings | 36.4 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 2.7 |
| Lê Thanh Phú Huỳnh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.7 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 2.4 |
| Tiến Phan Cao | Bà Rịa Vũng Tàu | 2.3 |
| Hoàng Anh Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 1.8 |
| Phúc Nguyễn Hoàng | XSKT Hậu Giang | 1.8 |
| Sáng Lý Mộc | Bình Thuận | 1.7 |
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 1.7 |
| Nam Tống Hoàng | Phòng không - Không Quân | 1.5 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Minh Nghĩa Trần | Bà Rịa Vũng Tàu | 3.2 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Ngọc Hoàng Triều Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Hoàng Anh Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Antony Sundberg | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 2.8 |
| Minh Quân Lê | Bà Rịa Vũng Tàu | 2.7 |
| Nguyễn Quang Khải Lê | Khánh Hoà | 2.4 |
| Trí Dương Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | 2.3 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 1.5 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 1.0 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 1.0 |
| Minh Quân Lê | Bà Rịa Vũng Tàu | 0.8 |
| Ngọc Hoàng Triều Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 0.8 |
| Khoa Nguyễn Đăng | Hochiminh City Wings | 0.5 |
| Sáng Lý Mộc | Bình Thuận | 0.5 |
| Vinh Nguyễn Phúc | XSKT Hậu Giang | 0.3 |
| Bảo Lâm Hồ Gia | Bình Thuận | 0.3 |
| Player | Team | STPG |
|---|---|---|
| Kiệt Nguyễn Anh | XSKT Hậu Giang | 3.0 |
| Minh Nhựt Phạm | XSKT Hậu Giang | 2.8 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 2.8 |
| Sáng Lý Mộc | Bình Thuận | 2.5 |
| Nam Tống Hoàng | Phòng không - Không Quân | 2.5 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 2.3 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 2.3 |
| Tấn Hưng Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 2.2 |
| Khoa Nguyễn Đăng | Hochiminh City Wings | 2.0 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Bảo Lâm Hồ Gia | Bình Thuận | 5.3 |
| Nam Tống Hoàng | Phòng không - Không Quân | 5.0 |
| Thành Công Vũ | Phòng không - Không Quân | 4.5 |
| Hà Đình Trung Nguyễn | Khánh Hoà | 4.3 |
| Đông Thành Đặng | Khánh Hoà | 4.0 |
| Quốc Nguyễn Cường | Bình Thuận | 3.8 |
| Mai Bách Hiển Phạm | Khánh Hoà | 3.8 |
| Minh Nghĩa Trần | Bà Rịa Vũng Tàu | 3.8 |
| Sáng Lý Mộc | Bình Thuận | 3.8 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Trí Dương Đức | Bà Rịa Vũng Tàu | 5.7 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 5.7 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng không - Không Quân | 5.0 |
| Sáng Lý Mộc | Bình Thuận | 5.0 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 4.8 |
| Minh Nghĩa Trần | Bà Rịa Vũng Tàu | 4.8 |
| Minh Tiến Trần | Khánh Hoà | 4.7 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 4.7 |
| Hồ Quốc Trần | Khánh Hoà | 4.5 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Minh Quân Lê | Bà Rịa Vũng Tàu | 3.8 |
| Kha Âu Hoàng | XSKT Hậu Giang | 3.8 |
| Minh Nghĩa Trần | Bà Rịa Vũng Tàu | 3.5 |
| Khoa Lê Khắc Đăng | Tp.Hồ Chí Minh | 3.3 |
| Ngọc Hoàng Triều Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 3.0 |
| Hồ Quốc Trần | Khánh Hoà | 2.8 |
| Tấn Hưng Nguyễn | Tp.Hồ Chí Minh | 2.8 |
| Công Nguyễn Thành | Bình Thuận | 2.7 |
| Lê Thanh Phú Huỳnh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.3 |
| Player | Team | PFPG |
|---|---|---|
| Kim Bảo Thạch | Bình Thuận | 3.0 |
| Minh Nghĩa Trần | Bà Rịa Vũng Tàu | 2.8 |
| Lê Thanh Phú Huỳnh | Tp.Hồ Chí Minh | 2.7 |
| Nam Chu Hoàng | Bà Rịa Vũng Tàu | 2.7 |
| Anh Hứa Kỳ | Hochiminh City Wings | 2.7 |
| Kiệt Lâm Thế | Hochiminh City Wings | 2.7 |
| Vinh Nguyễn Phúc | XSKT Hậu Giang | 2.5 |
| Trung Hiếu Thạch | Bình Thuận | 2.3 |
| Đăng Đức Đào | Phòng không - Không Quân | 2.3 |