| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 |
Đỗ Hải Sơn Trương
|
2/14/02 | VIE | 177 | 70 | SG/SF |
| 5 |
Công Nguyễn Thành
|
4/27/03 | VIE | 183 | 73 | C |
| 6 |
Sáng Lý Mộc
|
10/5/02 | VIE | 178 | 75 | SG/SF |
| 7 |
Quốc Nguyễn Cường
|
5/7/02 | VIE | 172 | 68 | SG/SF |
| 8 |
Bình Dương Nguyễn
|
1/30/02 | VIE | 180 | 72 | C/PF |
| 10 |
Ngọc Thiên Nguyễn
|
2/21/04 | VIE | 181 | 73 | SG/SF |
| 11 |
Trung Hiếu Thạch
|
1/8/03 | VIE | 186 | 76 | C/PF |
| 12 |
Văn Phục Nguyễn
|
4/28/02 | VIE | 175 | 69 | SG/SF |
| 13 |
Bảo Lâm Hồ Gia
|
2/1/03 | VIE | 180 | 70 | SG/SF |
| 14 |
Trường An Lê
|
10/1/02 | VIE | 184 | 75 | C/PF |
| 15 |
Kim Bảo Thạch
|
1/4/03 | VIE | 177 | 70 | SF/PF |
| 16 |
Ngọc Thiện Nguyễn
|
2/6/03 | VIE | 182 | 78 | SG/SF |
| Team Averages | ||||||
| 179.58 | 72.42 |