Print

Contact Details

Ho Chi Minh

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Đắc Luận Cao -11 -3.7 12.6 2.7 1.3 0.0 0.3 0.7 0.3 2.7 1.3 0.7 1.3
Trung Trần Văn 16 5.3 17.3 8.3 2.3 3.7 0.3 1.3 0.3 3.7 1.7 4.3 3.3
Huỳnh Lê Trần Đăng 20 4.0 36.7 20.4 7.0 3.4 2.0 2.8 0.4 6.2 1.8 4.2 2.2
Phát Nguyễn Thành -10 -2.0 6.1 0.4 0.0 0.4 0.0 0.0 0.0 1.2 1.2 0.2 1.8
Đăng Tân Hải 0 0.0 21.6 8.4 3.0 2.0 1.8 1.4 0.2 5.6 4.2 3.6 2.6
Nam Trương Thái 17 3.4 22.9 7.0 3.2 0.6 0.8 1.6 1.0 8.6 1.6 1.4 2.6
Hân Võ Lâm Hoàng Duy 21 4.2 9.0 1.0 0.2 0.4 1.6 1.0 0.0 1.4 1.6 0.6 1.4
Nghĩa Lê Đại -27 -5.4 8.3 2.2 1.0 0.2 0.0 0.0 0.2 2.4 0.2 0.4 0.6
Tùng Nguyễn Thanh 6 1.2 17.4 4.4 1.2 1.4 0.2 1.2 0.2 2.2 1.2 1.2 1.0
Nghĩa Huỳnh Trung 21 4.2 15.2 1.6 0.6 0.2 1.6 0.4 0.2 2.6 1.0 0.6 2.0
Trọng Đào Quốc -1 -0.2 21.8 7.0 2.6 0.6 1.2 1.8 0.2 3.6 1.4 1.2 1.6
Vinh Nguyễn Tuấn 13 2.6 23.2 7.6 3.4 0.8 1.0 1.2 0.0 8.8 3.0 1.8 3.0

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Đắc Luận Cao 0.0 0.0 0.7 0.0 9.0 0.7 0.3
Trung Trần Văn 0.0 0.0 1.7 0.0 15.0 0.3 0.7
Huỳnh Lê Trần Đăng 3.0 0.0 2.6 0.0 84.0 0.6 0.4
Phát Nguyễn Thành 0.0 0.0 0.0 0.0 -6.0 0.6 0.4
Đăng Tân Hải 0.4 0.0 1.4 0.0 28.0 0.6 0.4
Nam Trương Thái 0.0 0.0 1.2 0.0 54.0 0.6 0.4
Hân Võ Lâm Hoàng Duy 0.2 0.0 0.0 0.0 13.0 0.6 0.4
Nghĩa Lê Đại 0.0 0.0 0.6 0.0 14.0 0.6 0.4
Tùng Nguyễn Thanh 0.6 0.0 0.4 0.0 18.0 0.6 0.4
Nghĩa Huỳnh Trung 0.2 0.0 0.0 0.0 18.0 0.6 0.4
Trọng Đào Quốc 1.2 0.0 1.2 0.0 14.0 0.6 0.4
Vinh Nguyễn Tuấn 0.0 0.0 1.6 0.0 37.0 0.6 0.4