| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
Đắc Luận Cao
|
10/9/98 | VIE | 188 | 95 | C | |
| Nghĩa Huỳnh Trung | 10/11/97 | VIE | 185 | 83 | C | |
Huỳnh Lê Trần Đăng
|
3/6/97 | VIE | 180 | 67 | PG | |
| Tùng Nguyễn Thanh | 7/26/00 | VIE | 183 | 75 | F | |
Phát Nguyễn Thành
|
1/10/98 | VIE | 185 | 72 | C | |
| Vinh Nguyễn Tuấn | 10/16/97 | VIE | 187 | 85 | C | |
| Đức Trương Minh | 2/13/01 | VIE | 180 | 74 | F | |
Nam Trương Thái
|
4/12/98 | VIE | 189 | 80 | C | |
Trung Trần Văn
|
12/26/98 | VIE | 186 | 65 | G | |
| Hoàng Đinh Phan | 1/4/00 | VIE | 175 | 75 | F | |
| Trọng Đào Quốc | 4/30/97 | VIE | 182 | G | ||
| 6 | Nghĩa Lê Đại | 10/13/00 | VIE | 188 | 98 | F |
| 52 |
Hân Võ Lâm Hoàng Duy
|
11/22/99 | VIE | 180 | 88 | F |
| 55 | Đăng Tân Hải | 5/29/00 | VIE | 182 | 74 | F |
| Team Averages | ||||||
| 183.57 | 79.31 |