| Player | Team | EFF |
|---|---|---|
| Thịnh Mai Phước | Đà Nẵng | 110.0 |
| Việt Anh Phạm | DWARF | 109.0 |
| Phi Hoàng Long Trần | Thanglong Warriors 2 | 108.0 |
| Kiên Phạm Đức | Phòng không - Không Quân | 106.0 |
| Tâm Sơn Minh | Catfish Jumpers | 104.0 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 103.0 |
| Quốc Đạt Trần | Chicken Drunk | 101.0 |
| Nam Phạm Thành | Thanglong Warriors | 92.0 |
| Đức Huy Hoàng | Thanglong Warriors | 91.0 |
| Player | Team | PPG |
|---|---|---|
| Huỳnh Lê Trần Đăng | Hochiminh City Wings | 20.4 |
| Tuấn Hưng Đào | Chicken Drunk | 19.6 |
| Thắng Phạm Quyết | Ba Đình | 18.9 |
| Hiển Trần Đăng | Đà Nẵng | 16.7 |
| Thịnh Mai Phước | Đà Nẵng | 15.3 |
| Quốc Đạt Trần | Chicken Drunk | 13.8 |
| Thành Công Vũ | Phòng Không-Không Quân 2 | 13.3 |
| Khánh Tô Ngọc | Italy Sport Nghệ An | 13.2 |
| Khoa Hoàng Minh | Catfish Jumpers | 12.2 |
| Player | Team | MPG |
|---|---|---|
| Khang Huỳnh | Catfish Jumpers | 35.5 |
| Tuấn Hưng Đào | Chicken Drunk | 33.4 |
| Dương Bùi Xuân | Đà Nẵng | 33.4 |
| Hiển Trần Đăng | Đà Nẵng | 33.3 |
| Thắng Phạm Quyết | Ba Đình | 32.8 |
| Bão Trần Xuân Hoài | Đà Nẵng | 32.1 |
| Quốc Công Trần | Chicken Drunk | 30.1 |
| Khoa Hoàng Minh | Catfish Jumpers | 29.8 |
| Đức Trần | Chicken Drunk | 29.2 |
| Player | Team | FG% |
|---|---|---|
| Khánh Vũ Ngọc | Ba Đình | 65.0 |
| Đức Huy Hoàng | Thanglong Warriors | 51.2 |
| Hải Anh Lê | Ba Đình | 50.0 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 48.8 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng Không-Không Quân 2 | 47.8 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 47.5 |
| Gia Phùng Tấn | Đà Nẵng | 47.1 |
| Quốc Đạt Trần | Chicken Drunk | 46.3 |
| Nghĩa Lê Đại | Hochiminh City Wings | 45.5 |
| Player | Team | 2P% |
|---|---|---|
| Khánh Vũ Ngọc | Ba Đình | 65.0 |
| Đức Huy Hoàng | Thanglong Warriors | 60.0 |
| Thành Công Vũ | Phòng Không-Không Quân 2 | 55.9 |
| Dương Bùi Xuân | Đà Nẵng | 54.7 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 53.1 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 52.5 |
| Hải Anh Lê | Ba Đình | 50.0 |
| Trung Bạch Công | Phòng không - Không Quân | 50.0 |
| Hoàng Khúc Bùi Nguyên | Phòng Không-Không Quân 2 | 47.8 |
| Player | Team | 3P% |
|---|---|---|
| Thành Trung Nguyễn | Thanglong Warriors 2 | 50.0 |
| Tuấn Kiệt Vũ | Ba Đình | 44.4 |
| Đăng Đức Đào | Phòng Không-Không Quân 2 | 40.0 |
| Thành Long Lê | Thanglong Warriors | 38.9 |
| Hoàng Vũ Việt | Phòng không - Không Quân | 36.4 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 35.7 |
| Quang Cường Nguyễn | Italy Sport Nghệ An | 33.3 |
| Hân Võ Lâm Hoàng Duy | Hochiminh City Wings | 33.3 |
| Thắng Phạm Quyết | Ba Đình | 33.3 |
| Player | Team | FTMPG |
|---|---|---|
| Thịnh Mai Phước | Đà Nẵng | 4.7 |
| Trung Trần Văn | Hochiminh City Wings | 3.7 |
| Hiển Trần Đăng | Đà Nẵng | 3.5 |
| Tuấn Hưng Đào | Chicken Drunk | 3.4 |
| Huỳnh Lê Trần Đăng | Hochiminh City Wings | 3.4 |
| Dương Bùi Xuân | Đà Nẵng | 3.0 |
| Quốc Công Trần | Chicken Drunk | 2.7 |
| Huy Từ Dương | Italy Sport Nghệ An | 2.7 |
| Công Đinh Tiến | Phòng không - Không Quân | 2.6 |
| Player | Team | 2CPPG |
|---|---|---|
| Dương Bùi Xuân | Đà Nẵng | 5.0 |
| Phi Hoàng Long Trần | Thanglong Warriors 2 | 4.8 |
| Quốc Đạt Trần | Chicken Drunk | 4.7 |
| Thịnh Mai Phước | Đà Nẵng | 4.2 |
| Thắng Phạm Quyết | Ba Đình | 4.1 |
| Đức Long Hoàng | Phòng không - Không Quân | 3.7 |
| Tài Phong Huỳnh | Catfish Jumpers | 3.0 |
| Quang Minh Đào | Chicken Dunk | 3.0 |
| Hiển Trần Đăng | Đà Nẵng | 2.7 |
| Player | Team | BLKPG |
|---|---|---|
| Dương Bùi Xuân | Đà Nẵng | 2.0 |
| Khang Huỳnh | Catfish Jumpers | 1.8 |
| Thịnh Mai Phước | Đà Nẵng | 1.3 |
| Công Nguyễn Thành | Phòng không - Không Quân | 1.3 |
| Đức Huy Hoàng | Thanglong Warriors | 1.3 |
| Văn Quyết Lê | Italy Sport Nghệ An | 1.2 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 1.0 |
| Nam Trương Thái | Hochiminh City Wings | 1.0 |
| Huy Anh Nguyễn | Italy Sport Nghệ An | 1.0 |
| Player | Team | TOPG |
|---|---|---|
| Thành Công Vũ | Phòng Không-Không Quân 2 | 6.5 |
| Nam Tống Hoàng | Phòng Không-Không Quân 2 | 5.5 |
| Hiển Trần Đăng | Đà Nẵng | 5.0 |
| Khang Huỳnh | Catfish Jumpers | 5.0 |
| Thịnh Mai Phước | Đà Nẵng | 4.5 |
| Thắng Phạm Quyết | Ba Đình | 4.3 |
| Đăng Tân Hải | Hochiminh City Wings | 4.2 |
| Tuấn Hưng Đào | Chicken Drunk | 4.2 |
| Khoa Hoàng Minh | Catfish Jumpers | 4.0 |
| Player | Team | DRPG |
|---|---|---|
| Khang Huỳnh | Catfish Jumpers | 7.8 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 7.5 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 7.5 |
| Thịnh Mai Phước | Đà Nẵng | 7.2 |
| Đức Huy Hoàng | Thanglong Warriors | 7.1 |
| Phan Anh Đào | Chicken Drunk | 6.7 |
| Quốc Đạt Trần | Chicken Drunk | 6.3 |
| Thành Công Vũ | Phòng Không-Không Quân 2 | 6.0 |
| Dương Bùi Xuân | Đà Nẵng | 6.0 |
| Player | Team | ORPG |
|---|---|---|
| Hoàng Hiệp Nguyễn | Italy Sport Nghệ An | 4.5 |
| Quốc Đạt Trần | Chicken Drunk | 3.7 |
| Nam Trương Thái | Hochiminh City Wings | 3.6 |
| Hải Anh Lê | Ba Đình | 3.4 |
| Vinh Nguyễn Tuấn | Hochiminh City Wings | 3.4 |
| Kiên Phạm Đức | Phòng không - Không Quân | 3.3 |
| Hiển Trần Đăng | Đà Nẵng | 3.0 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 3.0 |
| Việt Anh Nguyễn | Thanglong Warriors | 3.0 |
| Player | Team | RPG |
|---|---|---|
| Kiên Phạm Đức | Phòng không - Không Quân | 11.9 |
| Khang Huỳnh | Catfish Jumpers | 10.6 |
| Hải Bùi Văn | Phòng không - Không Quân | 10.5 |
| Quốc Đạt Trần | Chicken Drunk | 10.0 |
| Việt Anh Nguyễn | Thanglong Warriors | 9.0 |
| Vinh Nguyễn Tuấn | Hochiminh City Wings | 8.8 |
| Anh Nguyễn Tuấn | Phòng không - Không Quân | 8.8 |
| Nam Trương Thái | Hochiminh City Wings | 8.6 |
| Duy Anh Trần | Ba Đình | 8.5 |