| Shirt Number | Player Name | Date of Birth | Nationality | Height | Weight | Position |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Trung Thành Lê | 7/7/01 | VIE | 183 | C/PF | ||
| Xuân Bách Lê | 5/27/00 | VIE | 183 | C/PF | ||
Văn Quyết Lê
|
8/31/96 | VIE | 190 | 78 | ||
| Huy Anh Nguyễn | 7/2/98 | VIE | 190 | C/PF | ||
| Quang Cường Nguyễn | 7/20/97 | VIE | 175 | SG/SF | ||
Hoàng Hiệp Nguyễn
|
7/1/01 | VIE | 183 | 80 | ||
Anh Trần Tuấn Đức
|
8/22/00 | VIE | 177 | 73 | ||
| Văn Tuấn Vũ | 5/22/96 | VIE | 175 | SG/SF | ||
| 4 |
Long Nguyễn Tống Gia
|
3/20/00 | VIE | 167 | 63 | PG |
| 18 |
Trung Đậu Bá
|
1/18/02 | VIE | 180 | 70 | SG |
| 20 |
Khánh Tô Ngọc
|
2/20/02 | VIE | 175 | 70 | SG |
| 29 |
Nguyên Nguyễn Trọng Bảo
|
2/29/00 | VIE | 165 | 63 | PG |
| 41 |
Huy Từ Dương
|
1/14/02 | VIE | 178 | 62 | SG |
| Team Averages | ||||||
| 178.54 | 69.88 |