Print

Contact Details

Nghệ An

Statistics

Averages

Player +/- +/- PG MPG PPG FGMPG FTMPG APG STPG BLKPG RPG TOPG FOPG Tot Fouls PG
Nguyên Nguyễn Trọng Bảo 13 2.2 20.8 5.5 2.3 0.2 3.2 3.2 0.2 1.8 1.8 0.5 0.8
Long Nguyễn Tống Gia 36 6.0 25.2 10.2 3.7 0.8 1.3 3.8 0.3 2.0 1.8 1.3 3.5
Huy Từ Dương 15 2.5 25.9 11.5 3.7 2.7 1.7 1.8 0.2 4.0 1.0 2.8 0.8
Hoàng Hiệp Nguyễn 32 8.0 19.3 6.0 2.8 0.5 0.3 1.0 0.3 7.0 1.8 2.8 2.8
Văn Quyết Lê 0 0.0 19.1 5.8 2.6 0.6 0.4 0.8 1.2 8.2 2.0 2.2 2.2
Khánh Tô Ngọc 29 4.8 29.0 13.2 5.0 2.2 2.5 1.8 0.3 4.0 1.3 3.0 2.8
Anh Trần Tuấn Đức 34 8.5 19.6 7.5 2.5 1.3 2.3 2.3 0.0 2.8 2.3 2.8 3.3
Trung Đậu Bá 20 3.3 17.1 4.3 1.8 0.7 0.5 0.8 0.2 4.5 0.8 1.5 2.3
Văn Tuấn Vũ 9 2.3 10.2 1.8 0.3 1.3 0.5 0.3 0.0 2.3 0.3 2.0 0.8
Huy Anh Nguyễn -19 -3.8 13.3 3.4 1.6 0.2 0.0 0.4 1.0 4.2 2.4 0.6 1.2
Quang Cường Nguyễn 9 2.3 14.5 6.5 2.5 1.0 0.3 0.8 0.0 2.3 1.0 1.0 1.3
Xuân Bách Lê 7 1.2 12.6 4.0 1.7 0.7 0.3 1.0 0.2 3.7 1.5 1.2 2.3

Averages

Player 3PMPG Poss PG 2CPPG Avg Pts/Poss EFF AV Wins Av Losses
Nguyên Nguyễn Trọng Bảo 0.7 0.0 0.3 0.0 41.0 0.5 0.5
Long Nguyễn Tống Gia 2.0 0.0 1.0 0.0 45.0 0.5 0.5
Huy Từ Dương 1.5 0.0 1.0 0.0 42.0 0.5 0.5
Hoàng Hiệp Nguyễn 0.0 0.0 1.8 0.0 21.0 0.5 0.5
Văn Quyết Lê 0.0 0.0 1.4 0.0 41.0 0.6 0.4
Khánh Tô Ngọc 1.0 0.0 1.8 0.0 59.0 0.5 0.5
Anh Trần Tuấn Đức 1.3 0.0 1.3 0.0 16.0 0.5 0.5
Trung Đậu Bá 0.0 0.0 1.8 0.0 27.0 0.5 0.5
Văn Tuấn Vũ 0.0 0.0 0.8 0.0 3.0 0.5 0.5
Huy Anh Nguyễn 0.0 0.0 1.0 0.0 28.0 0.6 0.4
Quang Cường Nguyễn 0.5 0.0 0.0 0.0 19.0 0.8 0.3
Xuân Bách Lê 0.0 0.0 2.2 0.0 24.0 0.5 0.5