 
            
                        
            
                            
            
             
                                             
                                            | 1. |   Quang Minh Đào | 23 | 
| 2. |   Huỳnh Lê Trần Đăng | 19 | 
| 3. |   Anh Nguyễn Đường Quang | 15 | 
| 4. |   Trung Hiếu Ngô | 12 | 
| 5. |   Trung Trần Văn | 12 | 
| 1. |   Quang Minh Đào | 11 | 
| 2. |   Nam Trương Thái | 10 | 
| 3. |  Vinh Nguyễn Tuấn | 9 | 
| 4. |   Đức Hoàng Ngô | 8 | 
| 5. |  Hiếu Nguyễn Minh | 8 | 
| 1. |   Quang Minh Đào | 64.3 | 
| 2. |   Trung Hiếu Ngô | 50.0 | 
| 3. |  Trọng Đào Quốc | 50.0 | 
| 4. |  Đăng Tân Hải | 42.9 | 
| 5. |   Trung Trần Văn | 37.5 | 
| 1. |   Quang Minh Đào | 3 | 
| 2. |   Hoàng Tùng Nguyễn | 2 | 
| 3. |   Thành Đinh Nhật | 2 | 
| 4. |   Nam Trương Thái | 2 | 
| 5. |   Anh Nguyễn Đường Quang | 2 | 
| 1. |   Anh Nguyễn Đường Quang | 8 | 
| 2. |   Thành Đinh Nhật | 4 | 
| 3. |   Hoàng Tùng Nguyễn | 3 | 
| 4. |   Trung Hiếu Ngô | 3 | 
| 5. |   Đức Hoàng Ngô | 3 | 
| 1. |   Huỳnh Lê Trần Đăng | 4 | 
| 2. |   Trung Trần Văn | 3 | 
| 3. |  Vinh Nguyễn Tuấn | 3 | 
| 4. |   Thành Đinh Nhật | 2 | 
| 5. |   Hoàng Tùng Nguyễn | 1 | 
| 1. |   Nam Trương Thái | 2 | 
| 2. |   Đức Hoàng Ngô | 1 | 
| 1. |   Trung Hiếu Ngô | 5 | 
| 2. |   Nam Trương Thái | 5 | 
| 3. |  Hiếu Nguyễn Minh | 5 | 
| 4. |   Thành Đinh Nhật | 4 | 
| 5. |   Đức Hoàng Ngô | 4 | 
| 1. |  Trọng Đào Quốc | 66.7 | 
| 2. |   Quang Minh Đào | 64.3 | 
| 3. |   Huỳnh Lê Trần Đăng | 57.1 | 
| 4. |   Trung Hiếu Ngô | 50.0 | 
| 5. |   Thành Đinh Nhật | 50.0 | 
| 1. |  Tùng Nguyễn Thanh | 50.0 | 
| 2. |   Anh Nguyễn Đường Quang | 40.0 | 
| 3. |   Huỳnh Lê Trần Đăng | 14.3 | 
| 1. |   Hân Võ Lâm Hoàng Duy | 100.0 | 
| 2. |   Quang Minh Đào | 71.4 | 
| 3. |   Thành Đinh Nhật | 70.0 | 
| 4. |   Trung Hiếu Ngô | 66.7 | 
| 5. |   Huỳnh Lê Trần Đăng | 62.5 |