Print

Match Details

Thái Sơn Nam
67
Complete
Chicken Dunk
65
Date / Time:
Dec 22, 2019, 3:00 PM
Chicken Dunk 65 AT Thái Sơn Nam 67
On 2019-12-22 15:00:00 At

Box Score

Thái Sơn Nam

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
15 Huỳnh Lê Trần Đăng Huỳnh Lê Trần Đăng 38:37 6 21 28.6 4 7 57.1 2 14 14.3 8 5 62.5 4 2 6 1 0 4 0 4 6 19 12.0
7 Hân Võ Lâm Hoàng Duy Hân Võ Lâm Hoàng Duy 3:13 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 2 2 100.0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 2 1.0
12 Nam Trương Thái Nam Trương Thái 24:45 4 11 36.4 4 11 36.4 0 0 0.0 5 2 40.0 9 1 10 2 1 1 2 5 4 10 14.0
11 Nghĩa Huỳnh Trung 14:34 0 2 0.0 0 2 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 1 1 2 0 0 0 2 1 0 1.0
6 Nghĩa Lê Đại 9:26 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 2 0 0.0 1 0 1 0 0 0 0 1 1 0 -2.0
13 Phát Nguyễn Thành Phát Nguyễn Thành 8:19 0 1 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 2 2 0 3 0 0 3 0 0 -2.0
98 Trung Trần Văn Trung Trần Văn 22:33 3 8 37.5 3 7 42.9 0 1 0.0 14 6 42.9 1 1 2 0 1 3 0 4 7 12 3.0
24 Trọng Đào Quốc 22:28 4 8 50.0 4 6 66.7 0 2 0.0 2 1 50.0 1 1 2 1 2 1 0 3 3 9 6.0
16 Tùng Nguyễn Thanh 20:04 1 4 25.0 0 2 0.0 1 2 50.0 0 0 0.0 4 1 5 0 0 0 0 1 1 3 5.0
39 Vinh Nguyễn Tuấn 19:46 2 7 28.6 2 7 28.6 0 0 0.0 6 1 16.7 6 3 9 2 1 3 0 4 2 5 8.0
14 Đăng Tân Hải 16:08 3 7 42.9 3 7 42.9 0 0 0.0 4 1 25.0 2 2 4 0 3 1 0 4 3 7 2.0
20 Đắc Luận Cao Đắc Luận Cao 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
Totals   23 70 32.9 20 51 39.2 3 19 15.8 43 18 41.9 28 14 49 8 13 13 2 31 29 67 54.0

Chicken Dunk

No Player Pos Mins FGM FGA FG% 2PM 2PA 2P% 3PM 3PA 3P% FTA FTM FT% DEF OFF REB AST TO STL BLK PF Fls on Pts Eff
96 Anh Minh Đỗ Anh Minh Đỗ 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
88 Anh Nguyễn Đường Quang Anh Nguyễn Đường Quang 35:52 5 15 33.3 3 10 30.0 2 5 40.0 5 3 60.0 4 0 4 2 8 0 0 4 5 15 1.0
17 Anh Vũ Đức 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
26 Duy Nguyên Hồ 0:00 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.0
15 Hiếu Nguyễn Minh 10:49 0 3 0.0 0 3 0.0 0 0 0.0 2 1 50.0 7 1 8 0 1 0 0 5 1 1 4.0
9 Hoàng Tùng Nguyễn Hoàng Tùng Nguyễn 30:37 0 7 0.0 0 7 0.0 0 0 0.0 4 2 50.0 4 0 4 2 3 1 0 3 6 2 -3.0
66 Ngoc Anh Nguyen 3:57 0 1 0.0 0 0 0.0 0 1 0.0 0 0 0.0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 -1.0
10 Quang Minh Đào Quang Minh Đào 37:04 9 14 64.3 9 14 64.3 0 0 0.0 7 5 71.4 11 0 11 3 1 0 0 3 5 23 29.0
0 Thành Đinh Nhật Thành Đinh Nhật 33:13 1 5 20.0 1 2 50.0 0 3 0.0 10 7 70.0 2 0 2 2 4 2 0 4 6 9 4.0
6 Trung Hiếu Ngô Trung Hiếu Ngô 17:23 4 8 50.0 4 8 50.0 0 0 0.0 6 4 66.7 1 3 4 0 3 1 0 5 5 12 8.0
11 Đức Hoàng Ngô Đức Hoàng Ngô 31:01 0 3 0.0 0 3 0.0 0 0 0.0 6 3 50.0 6 2 8 0 3 0 1 4 3 3 3.0
Totals   19 56 33.9 17 47 36.2 2 9 22.2 40 25 62.5 35 6 51 9 23 4 1 29 31 65 55.0

Legend

Mins Minutes
FGM Field Goals Made
FGA Field Goals Attempts
FG% Field Goal Percentage
2PM 2 Points Made
2PA 2 Points Attempted
2P% 2 Points Percentage
3PM 3 Points Made
3PA 3 Points Atttempted
3P% 3 Point Percentage
FTA Free Throws Attempted
FTM Free Throws Made
FT% Free Throw Percentage
DEF Defensive Rebounds
OFF Offensive Rebounds
REB Total Rebounds
AST Assists
TO Turnovers
STL Steals
BLK Blocks
PF Personal Foul
Fls on Fouls On
Pts Points
Eff Efficiency