| 1. |
Khánh Lưu Đình
|
19 |
| 2. |
Sang Nguyễn Huỳnh Kim
|
18 |
| 3. |
Sáng Lâm Quang
|
13 |
| 4. |
Thành Đỗ Minh
|
13 |
| 5. |
Huy Võ Hoàng
|
11 |
| 1. |
Vũ Lâm Anh
|
17 |
| 2. |
Hoài Phạm Duy
|
13 |
| 3. |
Thái Nguỵ Thành
|
11 |
| 4. |
Hồng Đức Phạm Dương
|
11 |
| 5. |
Khánh Lưu Đình
|
9 |
| 1. |
Khánh Lưu Đình
|
50.0 |
| 2. |
Khang Thái Thanh
|
50.0 |
| 3. |
Hồng Đức Phạm Dương
|
50.0 |
| 4. |
Vũ Lâm Anh
|
50.0 |
| 5. |
Thành Đỗ Minh
|
41.7 |
| 1. |
Thái Nguỵ Thành
|
5 |
| 2. |
Sáng Lâm Quang
|
5 |
| 3. |
Vũ Lâm Anh
|
4 |
| 4. |
Thắng Trương Minh
|
2 |
| 5. |
Tuấn Phạm Minh
|
2 |
| 1. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
7 |
| 2. |
Vũ Lâm Anh
|
7 |
| 3. |
Dũng Trương Văn
|
5 |
| 4. |
Hoài Phạm Duy
|
5 |
| 5. |
Khang Thái Thanh
|
4 |
| 1. |
Thái Nguỵ Thành
|
6 |
| 2. |
Khánh Lưu Đình
|
6 |
| 3. |
Huy Võ Hoàng
|
5 |
| 4. |
Sang Nguyễn Huỳnh Kim
|
4 |
| 5. |
Thắng Trương Minh
|
4 |
| 1. |
Minh Thiên Trần Nguyễn
|
1 |
| 2. |
Vũ Lâm Anh
|
1 |
| 1. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
5 |
| 2. |
Tuấn Phạm Minh
|
4 |
| 3. |
Khánh Lưu Đình
|
3 |
| 4. |
Huy Võ Hoàng
|
3 |
| 5. |
Khang Thái Thanh
|
3 |
| 1. |
Thái Nguỵ Thành
|
71.4 |
| 2. |
Khang Thái Thanh
|
66.7 |
| 3. |
Khánh Lưu Đình
|
60.0 |
| 4. |
Vũ Lâm Anh
|
55.6 |
| 5. |
Tuấn Phạm Minh
|
50.0 |
| 1. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
50.0 |
| 2. |
Sáng Lâm Quang
|
42.9 |
| 3. |
Sang Nguyễn Huỳnh Kim
|
37.5 |
| 4. |
Thành Đỗ Minh
|
37.5 |
| 1. |
Huy Võ Hoàng
|
100.0 |
| 2. |
Vũ Lâm Anh
|
100.0 |
| 3. |
Nhựt Nguyễn Trần Minh
|
66.7 |
| 4. |
Khánh Lưu Đình
|
50.0 |
| 5. |
Tuấn Phạm Minh
|
50.0 |